Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Huệ
Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Nguyễn Huệ năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2010 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Huệ năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại học Nguyễn Huệ năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Huệ năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860210 | Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) | A00 | 23.5 | Thí sinh mức 23,50 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,60. |
2 | 7860210 | Thí sinh Nam Quân khu 5 | A00 | 24 | Thí sinh mức 24,00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,20. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 9,00. |
3 | 7860210 | Thí sinh Nam Quân khu 7 | A00 | 23.25 | Thí sinh mức 23,25 điểm: Điểm môn Toán ≥ 7,60. |
4 | 7860210 | Thí sinh Nam Quân khu 9 | A00 | 23.75 | Thí sinh mức 23,75 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,20. |
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Huệ năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00; C00 | --- |
Xem thêm