Điểm chuẩn Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210405 Thiết kế nội thất (Phân viện Quảng Trị) H 29
2 7210404 Thiết kế thời trang (Phân viện Quảng Trị) H 29
3 Nhóm ngành: Mĩ thuật ứng dụng H 34
4 7210403 Thiết kế đồ họa (Phân viện Quảng Trị) H 29
5 7140222 Sư phạm Mĩ thuật H 24
6 7210103 Hội họa H 24
7 7210104 Đồ học H 23
8 7210105 Điêu khắc H 25
9 7210405 Thiết kế nội thất H 34
10 7210404 Thiết kế thời trang H 34
11 0 Nhóm ngành mỹ thuật ứng dụng H 34
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140222 Sư Phạm Mỹ thuật H00 18
2 7210103 Hội họa (Gồm 2 chuyên ngành: Hội họa;Tạo hình đa phương tiện) H00 18
3 7210105 Điêu khắc H00 18
4 7210403 Thiết kế Đồ họa (Gồm 2 chuyên nghành: Thiết kế Đồ họa; Thiết kế Mỹ thuật đa phương tiện) H00 18
5 7210404 Thiết kế Thời trang H00 18
6 7580108 Thiết kế Nội thất (Gồm 2 chuyên nghành: Thiết kế Nội thất; Thiết kế truyền thống) H00 18

Điểm chuẩn Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140222 Sư Phạm Mỹ thuật H00 18.5
2 7210103 Hội họa (Gồm 2 chuyên ngành: Hội họa;Tạo hình đa phương tiện) H00 17
3 7210105 Điêu khắc H00 17
4 7210403 Thiết kế Đồ họa (Gồm 2 chuyên nghành: Thiết kế Đồ họa; Thiết kế Mỹ thuật đa phương tiện) H00 17
5 7210404 Thiết kế Thời trang H00 17
6 7580108 Thiết kế Nội thất (Gồm 2 chuyên nghành: Thiết kế Nội thất; Thiết kế truyền thống) H00 17
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 18
2 7210103 Hội họa H00 18
3 7210105 Điêu khắc H00 18
4 7210403 Thiết kế đồ họa H00 18
5 7210404 Thiế kế thời trang H00 18
6 7580108 Thiế kế Nội thất H00 18

Điểm chuẩn Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 21.75
2 7210103 Hội họa H00 20.75
3 7210105 Điêu khắc H00 20.5
4 7210403 Thiết kế Đồ họa H00 15.75
5 7210404 Thiết kế Thời trang H00 18.5
6 7580108 Thiết kế Nội thất H00 19.75

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế năm 2012