Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Mỹ Thuật TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2006 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật TPHCM năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 23 | |
2 | 7210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | H | 26 | |
3 | 7210103 | Hội hoạ | H | 23.5 | |
4 | 7210104 | Đồ hoạ | H | 23 | |
5 | 7210105 | Điêu khắc | H | 22.25 | |
6 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 28 |
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật TPHCM năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 0 | --- | |
2 | 7210105 | Điêu khắc | 0 | --- | |
3 | 7210104 | Đồ họa | 0 | --- | |
4 | 7210103 | Hội họa | 0 | --- | |
5 | 7210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | 0 | --- | |
6 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | 0 | --- |
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật TPHCM năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210103 | Hội họa | -Ngữ văn (xét tuyển), Hình họa, Bố cục tranh màu | 24.5 | |
2 | 7210104 | Đồ hoạ | -Ngữ văn (xét tuyển), Hình họa, Bố cục tranh màu | 25 | |
3 | 7210105 | Điêu khắc | -Ngữ văn (xét tuyển), Tượng tròn, Bố cục chạm nổi | 25 | |
4 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | -Ngữ văn (xét tuyển), Hình họa, Trang trí | 25 | |
5 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | -Ngữ văn (xét tuyển), Hình họa, Bố cục tranh màu | 25.75 | |
6 | 7210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | -Ngữ văn (xét tuyển), Hình họa, Bố cục tranh màu | 24.25 |
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật TPHCM năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210105 | Điêu khắc | H | 23.5 | |
2 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 28 | |
3 | 7140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 22.5 | |
4 | 7210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mĩ thuật | H | 22 | |
5 | 7210104 | Đồ họa | H | 21.5 | |
6 | 7210103 | Hội họa | H | 23 |
Điểm chuẩn Đại Học Mỹ Thuật TPHCM năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210103 | Hội hoạ | H | 32 | |
2 | 7210104 | Đồ hoạ | H | 25.5 | |
3 | 7210403 | Thiết kế đồ hoạ | H | 25 | |
4 | 7210105 | Điêu khắc | H | 31 | |
5 | 7140222 | Sư phạm mỹ thuật | H | 25 |
Xem thêm