Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2011 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 19 | |
2 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; D01; C00 | 22.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 22.75 | |
4 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 22 | |
6 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 23.5 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 21 | |
8 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A01; C00; D01 | 19.5 | |
9 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01 | 21.5 | |
10 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; D01 | 16 |
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; A11; D01; C00 | 15 | |
2 | 7310401 | Tâm lý học | A00; A01; D01; C00 | 19.5 | |
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; D01 | 21 | |
4 | 7310101 | Kinh tế (kinh tế lao động) | A00; A01; D01 | 15 | |
5 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 17 | |
7 | 7340204 | Bảo hiểm | A00; A01; D01 | 14 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 20.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7760101 | Công tác xã hội | 18 | ||
2 | 7310401 | Tâm lý học | 18 | ||
3 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 18 | ||
4 | 7310101 | Kinh tế (kinh tế lao động) | 18 | ||
5 | 7380107 | Luật kinh tế | 18 | ||
6 | 7340301 | Kế toán | 18 | ||
7 | 7340204 | Bảo hiểm | 18 | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 14 | |
2 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01, D01 | 15.5 | |
3 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 16 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 16 | |
5 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 14 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 15.5 | |
7 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 16 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 14 | |
9 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, D01 | 14 | |
10 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 14.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam) năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | CƠ SỞ TP.HCM: | --- | |||
2 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 14 | Cơ sở tại TPHCM |
3 | 7310401 | Tâm lý học | C00 | 16 | Cơ sở tại TPHCM |
4 | 7310401 | Tâm lý học | A00, A01 D01 | 15.5 | Cơ sở tại TPHCM |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 16 | Cơ sở tại TPHCM |
6 | 7340204 | Bảo hiểm | A00, A01, D01 | 14 | Cơ sở tại TPHCM |
7 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01 | 15.5 | Cơ sở tại TPHCM |
8 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00, A01, D01 | 16.25 | Cơ sở tại TPHCM |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, D01 | 16 | Cơ sở tại TPHCM |
10 | 7760101 | Công tác xã hội | C00 | 16 | Cơ sở tại TPHCM |
11 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, A01, D01 | 15.5 | Cơ sở tại TPHCM |
Xem thêm