Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng

Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2013 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng năm 2024

Điểm chuẩn vào trường Đại Học Kỹ Thuật Y Dược Đà Nẵng năm 2024

Năm 2024, trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng tuyển sinh theo các phương thức: Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024 kết hợp với CCTAQT; Xét tuyển dựa trên kết quả học tập cấp THPT (học bạ);...

Điểm chuẩn Đại học Kỹ Thuật Y Dược Đà Nẵng năm 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.

Điểm chuẩn trúng tuyển Đại học Kỹ thuật Y dược Đà Nẵng năm 2024 theo phương thức xét kết quả học tập cáp THPT năm 2024 cụ thể như sau: 

STT Tên ngành Mã ngành/chuyên ngành Điểm trúng tuyển Điều kiện phụ
1 7720301A Điều dưỡng đa khoa 24.99 Những thí sinh có điểm xét tuyển bằng điểm chuẩn thì ưu tiên thứ tự nguyện vọng, sau đó ưu tiên điểm môn Toán
2 7720301B Điều dưỡng nha khoa 24.92
3 7720301C Điều dưỡng gây mê hồi sức 24.38
4 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 25.59
5 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học 24.36
6 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng 24.87

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.6 SI >= 8.25; TTNV <=7
2 7720201 Dược Học B00 25 HO >= 7.25; TTNV <=11
3 7720301A Điều dưỡng đa khoa B00 19 SI >= 6.25; TTNV <=1
4 7720301B Điều dưỡng nha khoa B00 19 SI >= 7.25; TTNV <=1
5 7720301C Điều dưỡng gây mê hồi sức B00 19 SI >= 4.75; TTNV <=2
6 7720301D Điều dưỡng phụ sản B00 19 SI >= 6.5; TTNV <=6
7 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24.3 SI >= 7.5; TTNV <=2
8 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 22.5 SI >= 5.75; TTNV <=2
9 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 22 SI >= 6.5; TTNV <= 1
10 7720701 Y tế công cộng B00 15 SI >= 4.5; TTNV <= 7

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.8 SI >= 8;TTNV<=1
2 7720201 Dược Học B00 25.6 HO>= 7.5; TTNV <= 3
3 7720301A Điều dưỡng đa khoa B00 19 SI >=4.75; TTNV <= 2
4 7720301B Điều dưỡng nha khoa B00 19.2 SI >=6.25; TTNV<=3
5 7720301C Điều dưỡng gây mê hồi sức B00 19.2 SI >= 5;TTNV <= 1
6 7720301D Điều dưỡng phụ sản B00 19 SI >= 5.25; TTNV <= 2
7 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 24.3 SI > 6.75; TTNV <= 4
8 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 22.2 SI >= 5.5; TTNV <= 10
9 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 23 SI >= 6;TTNV <= 3

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 24.4 SI >= 7; TTNV <= 3
2 7720201 Dược học B00 22.6 H0 >=6; TTNV <=8
3 7720301A Điều dưỡng đa khoa B00 18 SI >= 4.25; TTNV <=3
4 7720301B Điều dưỡng nha khoa B00 18 SI >= 5.25; TTNV <= 3
5 7720301C Điều dưỡng gây mê hồi sức B00 18 SI >= 4.25; TTNV <= 6
6 7720301D Điều dưỡng phụ sản B00 18 SI >= 5.75; TTNV <= 4
7 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 21 SI >= 6.5; TTNV <=13
8 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học B00 19 SI >=5.25; TTNV <= 3
9 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00 19.8 SI >= 5.75; TTNV <= 3
10 7720701 Y tế công cộng B00 15.6 SI >= 4.5; TTNV <= 3

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng năm 2018

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng năm 2017

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng năm 2016

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng năm 2015

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng năm 2014

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng năm 2013

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng năm 2012