Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế B00, D08 13
2 7310101 Kinh tế A01; D01 13
3 7310104 Kinh tế đầu tư A00, A01, D01, D10 13
4 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, C04, D01 13
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 13
6 7340115 Marketing D10 13
7 7340115 Marketing A00; C04; D01 13
8 7340201 Tài chính – Ngân hàng C01 13
9 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; D01; D07 13
10 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 13
11 7340403 Quản lý công A00, A01, C01, D01 13
12 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D14 13
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01, C04, D01, D01 13
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 16
2 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C01; D01 16
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 16
4 7340403 Quản lý công A00; A01; C01; D01 17.5
5 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 16
6 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D14 16
7 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 16
8 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; C04; D01 16
9 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; C04; D01 16
10 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 16
11 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C04; D01 16.5
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 16
13 7340301-CLC Kế toán tổng hợp chất lượng cao A00; A01; D01; D07 18.5
14 7340201-CLC Tài chính chất lượng cao A00; A01; C01; D01 20
15 7340101-CLC Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00; A01; C01; D01 18.5
16 7810103-CLC Quản trị du lịch và khách sạn chất lượng cao A00; C00; C04; D01 18

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 14.5
2 7340201 Tài chính ngân hàng A00; A01; C01: D01 14.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01: D01 14.5
4 7340403 Quản lý công A00; A01; C01: D01 17.5
5 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01: D01 15
6 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01, D14 14.5
7 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 16
8 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; C04; D01 14.5
9 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; C04; D01 15.5
10 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 15
11 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C04; D01 15.5
12 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 15
13 7340301-CLC Kế toán tổng hợp chất lượng cao A00; A01; D01; D07 15
14 7340201-CLC Tài chính chất lượng cao A00; A01; C01; D01 16
15 7340101-CLC Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00; A01; C01; D01 16
16 7810103-CLC Quản trị du lịch và khách sạn chất lượng cao A00; C00; C04; D01 19

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, B00, C04, D01 13.5
2 7310104 Kinh tế đầu tư A00, A01, D01, D10 13.5
3 7310105 Kinh tế phát triển A00, C00, C04, D01 13.5
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 14
5 7340115 Marketing A00, A01, C04, D01 13.5
6 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, C01, D01 13.5
7 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 14
8 7340403 Quản lý công A00, A01, C01, D01 14
9 7380107 Luật kinh tế A00, C00, D01, D14 13.5
10 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, D01, D10 15
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C04, D01 13.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, B00, C04, D01 19
2 7310104 Kinh tế đầu tư A00, A01, D01, D10 18
3 7310105 Kinh tế phát triển A00, C00, C04, D01 18
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 18
5 7340115 Marketing A00, A01, C04, D01 17.5
6 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, C01, D01 18.5
7 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 18
8 7340403 Quản lý công A00, A01, C01, D01 17
9 7380107 Luật kinh tế A00, C00, D01, D14 20
10 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, D01, D10 21.5
11 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C04, D01 19

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại Học Thái Nguyên năm 2012