Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật (nam miền Nam) C00 22.5
2 7380101 Luật (nam miền Nam) D01 16.5
3 7380101 Luật (nam miền Nam) A01 19.5
4 7380101 Luật (nam miền Nam) A00 23.75
5 7380101 Luật (nữ miền Nam) C00 26.5
6 7380101 Luật (nữ miền Nam) A01 21.75
7 7380101 Luật (nữ miền Nam) A01 22.75
8 7380101 Luật (nữ miền Nam) A00 25.25
9 7380101 Luật (nam miền Bắc) C00 25.5
10 7380101 Luật (nam miền Bắc) D01 19.75
11 7380101 Luật (nam miền Bắc) A01 23
12 7380101 Luật (nam miền Bắc) A00 24.5
13 7380101 Luật (nữ miền Bắc) C00 29
14 7380101 Luật (nữ miền Bắc) A01 23.5
15 7380101 Luật (nữ miền Bắc) A01 24
16 7380101 Luật (nữ miền Bắc) A00 25.75
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2024

Điểm chuẩn vào trường HPU - Đại Học Kiểm Sát Hà Nội năm 2024

Điểm chuẩn HPU - ĐH Kiểm sát Hà Nội 2024 sẽ được công bố đến các thí sinh trước 17h ngày 19/8/2024.

1. Ngành Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

1.1. Điểm đủ điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) đã bao gồm cả điểm ưu tiên của Phương thức 1 (Xét tuyển kết hợp giữa sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên theo Phụ lục 2 của Đề án tuyển sinh đại học năm 2024)

Khu vực Ngành Nam Nữ
A00 A01 D01 C00 A00 A01 D01 C00
Miền Bắc (Từ Quảng Bình trờ ra) Luật 26.81 26.13 26.81 28.16 27.09 27.2 28.26 28.5
Miền Nam (Từ Quảng Trị trờ vào) Luật 25.41 25.75 24.95 25.22 26.09 25.7 23.72 25.17

1.2. Điểm đủ điều kiên trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) đã bao gồm cả điểm ưu tiên của Phương thức 2 (Xét tuyển kết họp giữa sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh học Trường THPT không thuộc Phụ lục 2 của Đề án tuyển sinh đại học năm 2024)

Khu vực Ngành Nam Nữ
A00 A01 D01 C00 A00 A01 D01 C00
Miền Bắc (Từ Quảng Bình trở ra) Luật 28.79 28.5 27.63 28.15 28.79 29.05 28.21 29.03
Miền Nam (Từ Quảng Trị trở vào) Luật 27.88 26.8 25.71 27.01 28.23 27.67 27.01 28.16

1.3. Điểm đủ điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) đã bao gồm cả điểm ưu tiên của Phương thức 3 (Xét tuyển kết hợp giữa sơ tuyển với xét kết quả học tập THPT và điểm chứng chỉ Tiếng Anh lELTS/Tiếng Nga TPKH-2)

Khu vực Ngành Nam Nữ
ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng Nga TPKH-2 ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng NgaTPKH-2
Miền Bắc (Từ Quảng Bình trở ra) Luật 23.25 25.1
Miền Nam (Từ Quảng Trị trở vào) Luật 23.26 24.9

1.4. Điểm đủ điều kiện trúng tuyển (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) đã bao gồm cả điểm ưu tiên của Phương thức 4 (Xét tuyển kết hợp giữa sơ tuyển với xét kết quả học tập THPT và kết quả đoạt giải khuyến khích trong kỳ thi học sinh giỏi Quốc gia hoặc đoạt giải nhất, nhì, ba trong kỳ thi học sinh giỏi cấp tỉnh)

Khu vục Ngành Nam Nữ
ĐTBC môn đoạt giải năm lớp 11+ ĐTBC môn đoạt giải học kỳ I lóp 12 ĐTBC môn đoạt giải năm lớp 11+ ĐTBC môn đoạt giải học kỳ I lớp 12
Miền Bắc (Từ Quảng Bình trờ ra) Luật 19.32 19.46
Miền Nam (Từ Quàng Trị trở vào) Luật 19.19 17.03

2. Ngành Luật, ngành Luật kinh tế

2.1. Điểm đủ điều kiện trúng tuyển ngành Luật (trừ điều kiện tốt nghiệp THPT) đã bao gồm cả điểm ưu tiên.

Ngành Phương thức 6 (Xét tuyển kết quả học tập THPT) Phương thức 7 (Xét tuyến kết quà học tập THPT và điểm chứng chi Tiếng Anh lELTS/Tiếng Nga TPKH-2) Phương thức 8 (Xét tuyển kết quả học tập THPT và kết quả đoạt giải khuyến khích trong kỳ thi học sinh giỏi Quốc gia hoặc đoạt giải nhất, nhì, ba trong kỳ thi học sinh giỏi cấp tỉnh)
Luật 24.05 23.4 17.4
Luật Kinh tế 23.45 22.45 17.15

Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2022

1.Điều kiện trúng tuyển đại học chính quy ngành Luật - chuyên ngành Luật Kiểm sát năm 2022 (Theo phương thức 1,2,3)

Điểm chuẩn trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2022

Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc A00 23.2
2 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc A01 24.6
3 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc C00 27.5 Tiêu chí phụ: Điểm môn Ngữ văn trên 8,0
4 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc D01 24.75
5 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc A00 24.05
6 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc A01 24.55
7 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc C00 29.25
8 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc D01 26.55 Tiêu chí phụ: Điểm môn Tiếng Anh từ 9,0 điểm trở lên
9 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam A00 22.1
10 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam A01 20.1
11 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam C00 25.25
12 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam D01 20.3
13 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam A00 23.2
14 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam A01 23.55
15 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam C00 26
16 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam D01 25.75
17 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ A00 25.55
18 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ A01 21.55
19 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ C00 26.5
20 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ D01 20.2
21 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ A00 22.35
22 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ A01 25.8
23 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ C00 26.75
24 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ D01 24.4
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật - Chuyên ngành Luật Thương Mại A00; A01; C00; D01 25.66

Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00 25.2 Thí sinh Nam - Miền Bắc, Điểm môn Toán từ 9.2 trở lên
2 7380101 Luật A01 21.2 Thí sinh Nam - Miền Bắc
3 7380101 Luật C00 27.5 Thí sinh Nam - Miền Bắc; Điểm môn Văn từ 8.75 trở lên
4 7380101 Luật D01 23.45 Thí sinh Nam - Miền Bắc
5 7380101 Luật A00 25.7 Thí sinh Nữ - Miền Bắc
6 7380101 Luật A01 22.85 Thí sinh Nữ - Miền Bắc
7 7380101 Luật C00 29.67 Thí sinh Nữ - Miền Bắc
8 7380101 Luật D01 25.95 Thí sinh Nữ - Miền Bắc
9 7380101 Luật A00 21.4 Thí sinh Nam - Miền Nam
10 7380101 Luật A01 17.7 Thí sinh Nam - Miền Nam
11 7380101 Luật C00 25.75 Thí sinh Nam - Miền Nam
12 7380101 Luật D01 16.2 Thí sinh Nam - Miền Nam
13 7380101 Luật A00 24.95 Thí sinh Nữ - Miền Nam
14 7380101 Luật A01 21.6 Thí sinh Nữ - Miền Nam
15 7380101 Luật C00 27.75 Thí sinh Nữ - Miền Nam
16 7380101 Luật D01 24.3 Thí sinh Nữ - Miền Nam

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2019

Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại học Kiểm Sát Hà Nội năm 2013