Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220104 | Hán Nôm | C00, C19, D14 | 13.25 | |
2 | 7229001 | Triết học | C00, C19, D66 | 14 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, D14 | 13.5 | |
4 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00, C19, D14 | 13.25 | |
5 | 7229030 | Văn học | C00, C19, D14 | 13.25 | |
6 | 7310108 | Toán kinh tế | A00, A01, D07 | 13.25 | |
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, C199, D66 | 13.25 | |
8 | 7310301 | Xã hội học | C00, D01, D14 | 13.25 | |
9 | 7310608 | Đông phương học | C00, C19, D14 | 13 | |
10 | 7320101 | Báo chí | C00, D01, D15 | 13.5 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, B00, D08 | 14 | |
12 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | A00, B00, D08 | 14 | |
13 | 7440102 | Vật lý học | A00, A01 | 14 | |
14 | 7440112 | Hoá học | A00, B00, D07 | 13.25 | |
15 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, D07 | 14 | |
16 | 7460101 | Toán học | A00, A01 | 14 | |
17 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, D07 | 13 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D07 | 13.5 | |
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01 | 13 | |
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07 | 13.25 | |
21 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07 | 14 | |
22 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, B00, D07 | 14 | |
23 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02 | 15 | |
24 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00, V01, V02 | 15 | |
25 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07 | 13 | |
26 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01, D14 | 13.25 | |
27 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, C04 | 13 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2022
1. Phương thức xét kết quả học tập cấp THPT
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220104 | Hán - Nôm | C00; D14; C19; D01 | 15 | |
2 | 7229001 | Triết học | A08; C19; D66; D01 | 15 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00; D14; C19; D01 | 15.5 | |
4 | 7229030 | Văn học | C00; D14; C19; D01 | 15 | |
5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C19; C14; A00; D01 | 15 | |
6 | 7310301 | Xã hội học | C00; D14; D01 | 15 | |
7 | 7310608 | Đông phương học | C00; D14; C19; D01 | 15.25 | |
8 | 7320101 | Báo chí | C00; D15; D01 | 16.5 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08; D01 | 16 | |
10 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | A00; B00; D08; D01 | 16 | |
11 | 7440112 | Hoá học | A00; B00; D07; D01 | 15 | |
12 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D15 | 15.25 | |
13 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D01 | 16 | |
14 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |
15 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | A00; A01; D01 | 16 | |
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
17 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 15.25 | |
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; D07; D01 | 15 | |
19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D15 | 15.25 | |
20 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; B00; D07; D01 | 15.25 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 16.5 | |
22 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; D14; C19 | 15 | |
23 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D15; B00; C04; D01 | 15.25 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220104 | Hán - Nôm | C00; D14; C19; D01 | 19 | |
2 | 7229001 | Triết học | A08; C19; D66; D01 | 19 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00; D14; C19; D01 | 19 | |
4 | 7229030 | Văn học | C00; D14; C19; D01 | 19 | |
5 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C19; C14; A00; D01 | 18.5 | |
6 | 7310301 | Xã hội học | C00; D14; D01 | 18.5 | |
7 | 7310608 | Đông phương học | C00; D14; C19; D01 | 19 | |
8 | 7320101 | Báo chí | C00; D15; D01 | 20 | |
9 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08; D01 | 20 | |
10 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | A00; B00; D08; D01 | 20 | |
11 | 7440112 | Hoá học | A00; B00; D07; D01 | 19 | |
12 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D15 | 18.5 | |
13 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D01 | 18 | |
14 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | A00; A01; D01 | 20.5 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | |
16 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
17 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; D07; D01 | 19 | |
18 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D15 | 18.5 | |
19 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; B00; D07; D01 | 18.5 | |
20 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; D14; C19 | 18 | |
21 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D15; B00; C04; D01 | 18.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220104 | Hán - Nôm | C00; D14; C19; D01 | 15.75 | |
2 | 7229001 | Triết học | A08; C19; D66; D01 | 16 | |
3 | 7229010 | Lịch sử | C00; D14; C19; D01 | 15 | |
4 | 7229020 | Ngôn ngữ học | C00; C19; D19 | 15.75 | |
5 | 7229030 | Văn học | C00; D14; C19; D01 | 15.75 | |
6 | 7310108 | Toán kinh tế | A00; A01; D07 | 16 | |
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C19; C14; A00; D01 | 16 | |
8 | 7310301 | Xã hội học | C00; D14; D01 | 15.75 | |
9 | 7310608 | Đông phương học | C00; D14; C19; D01 | 15 | |
10 | 7320101 | Báo chí | C00; D15; D01 | 16 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D08; D01 | 15 | |
12 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | A00; B00; D08; D01 | 15 | |
13 | 7440112 | Hoá học | A00; B00; D07; D01 | 16 | |
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; D15 | 16 | |
15 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D01 | 15 | |
16 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
17 | 7480107 | Quản trị và phân tích dữ liệu | A00; A01; D01 | 17 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; D07; D01 | 16 | |
21 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D15 | 16 | |
22 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; B00; D07; D01 | 15.5 | |
23 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01; V02 | 15 | |
24 | 7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V02 | 15 | |
25 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | A00; B00; D07 | 15.5 | |
26 | 7760101 | Công tác xã hội | D01; D14; C19 | 16 | |
27 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D15; B00; C04; D01 | 15.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220104 | Hán - Nôm | 20 | ||
2 | 7229001 | Triết học | 19 | ||
3 | 7229010 | Lịch sử | 18.5 | ||
4 | 7229020 | Ngôn ngữ học | 20 | ||
5 | 7229030 | Văn học | 20 | ||
6 | 7310108 | Toán kinh tế | 20 | ||
7 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 18.5 | ||
8 | 7310301 | Xã hội học | 20 | ||
9 | 7310608 | Đông phương học | 19 | ||
10 | 7320101 | Báo chí | 20 | ||
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 20 | ||
12 | 7420202 | Kỹ thuật sinh học | 20 | ||
13 | 7440112 | Hoá học | 19 | ||
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | 18.5 | ||
15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 20 | ||
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 20 | ||
17 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | 18 | ||
18 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 19 | ||
19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 20 | ||
20 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | 18.5 | ||
21 | 7580211 | Địa kỹ thuật xây dựng | 18.5 | ||
22 | 7760101 | Công tác xã hội | 19.5 | ||
23 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 18.5 |
Xem thêm