Điểm chuẩn Đại Học Hùng Vương

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Hùng Vương năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Hùng Vương năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A 22.5 Toán nhân 2
2 7140211 Sư phạm Vật lý A 17.5 Lý nhân 2
3 7140212 Sư phạm Hóa học A 17.5 Hóa nhân 2
4 7I 40213 Sư phạm Sinh học B 19 Sinh nhân 2
5 7140218 Sư phạm Lịch sử C 17.5 Sử nhân 2
6 7140219 Sư phạm Địa lý C 21.5 Địa nhân 2
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 19.5 Tiếng Anh nhân 2
8 7140202 Giáo dục Tiểu học A 23 Toán nhân 2
9 7140202 Giáo dục Tiểu học C 24 Ngữ Văn nhân 2
10 7140201 Giáo dục Mầm non M 21 Năng khiếu nhân 2
11 7140206 Giáo dục Thể chất T 17.5 Năng khiếu nhân 2
12 7140221 Sư phạm âm nhạc N 17.5 Thanh nhạc nhân 2
13 7140222 Sư phạm Mỹ Thuật H 17.5 Hình họa nhân 2
14 7620110 Khoa học Cây trồng A 17.5 Hóa nhân 2
15 7620110 Khoa học Cây trồng B 18.7 Sinh nhân 2
16 7620105 Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) A 17.5 Hóa nhân 2
17 7620105 Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) B 18.7 Sinh nhân 2
18 7620201 Lâm nghiệp (hoa viên - cây cảnh) A 17.5 Hóa nhân 2
19 7620201 Lâm nghiệp (hoa viên - cây cảnh) B 18.7 Sinh nhân 2
20 7640101 Thú y A 17.5 Hóa nhân 2
21 7640101 Thú y B 18.7 Sinh nhân 2
22 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điên tử A,A1 17.5 Lý nhân 2
23 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A,A1 17.5 Lý nhân 2
24 7620115 Kinh tế Nông nghiệp A,A1,D1 17.5 A,A1 Toán nhân 2, D1 Anh nhân 2
25 7310101 Kinh tế A,A1,D1 17.5 A,A1 Toán nhân 2, D1 Anh nhân 2
26 7340301 Kế toán A,A1,D1 17.5 A,A1 Toán nhân 2, D1 Anh nhân 2
27 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 17.5 A,A1 Toán nhân 2, D1 Anh nhân 2
28 7340201 Tài chinh - Ngân hàng A,A1,D1 17.5 A,A1 Toán nhân 2, D1 Anh nhân 2
29 7480201 Công nghệ thông tin A,A1 13
30 7220341 Hướng dẫn viên du lịch C,D1 17.5 Ngữ Văn nhân 2
31 7340103 Quản trị DV Du lịch & Lữ hành C,D1 17.5 Ngữ Văn nhân 2
32 7220113 Việt Nam hoc C 17.5 Ngữ Văn nhân 2
33 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D1,D4 17.5 Tiêng Anh nhân 2
34 7220201 Ngôn ngữ Anh DI 17.5 Tiếng Anh nhân 2
35 7760101 Công tác Xã hội C 17 Ngữ Văn nhân 2
36 C140209 Sư phạm Toán học (Toán - Tin) A,A1 13.5 Toán nhân 2
37 C140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 13.5 Tiếng Anh nhân 2
38 C140219 Sư phạm Địa (Địa-GDCD) C 13.5 Địa nhân 2
39 C140201 Giáo dục Mầm non M 13.5 Năng khiếu nhân 2
40 C140202 Giáo dục Tiểu học A,C 13.5 Toán nhân 2
41 C340301 Kế toán A,A1,D1 13.5 A,A1 Toán nhân 2, D1 Anh nhân 2
42 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 13.5 A,A1 Toán nhân 2, D1 Anh nhân 2
43 C480201 Công nghệ thông tin A,A1 10
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Hùng Vương năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Hùng Vương năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Hùng Vương năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Hùng Vương năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Hùng Vương năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D11; D14; D15 19
2 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D11; D14; D15 19
3 7760101 Công tác Xã hội C00; C20; D01; D15 17
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C20; D01; D15 17
5 7810101 Du lịch C00; C20; D01; D15 17
6 7310101 Kinh tế A00; A01; A09; D01 17
7 7720301 Điều dưỡng A00; B00; D07; D08 19
8 7340301 Kế toán A00; A01; A09; D01 17
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A09; D01 17
10 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; A09; D01 17
11 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; A10 24
12 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; D84 24
13 7140222 Sư phạm Mỹ thuật V00; V01; V02; V03 32 Năng khiếu nhân 2
14 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00; N01 32 Năng khiếu nhân 2
15 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02; T05; T07 32 Năng khiếu nhân 2
16 7140201 Giáo dục Mầm non M00; M07; M01; M09 32 Năng khiếu nhân 2
17 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; C19; D01 26
18 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00; A01; B00; D01 16
19 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D01 16
20 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 16
21 7640101 Thú y A00; B00; D07; D08 17
22 7620105 Chăn nuôi A00; B00; D07; D08 17
23 7620110 Khoa học Cây trồng A00; B00; D07; D08 17
24 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; C02; D07 24
25 7140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B03; D08 24
26 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; C19; D14; C20 25.75
27 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C03; C19; D14 25.75
28 7140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; C20; D15 20
29 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D15; D14; D11 24.75

Điểm chuẩn Đại Học Hùng Vương năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế Toán A00;A01;B00;D01 15
2 7340101 Quản Trị kinh doanh A00;A01;B00;D01 15
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;B00;D01 15
4 7810101 Du lịch C00;C20;D01;D15 15
5 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00;C20;D01;D15 15
6 7760101 Công tác xã hội C00;C20;D01;D15 15
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01;D11;D14;D15 15
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D11;D14;D15 15
9 7510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;B00;D01 15
10 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;B00;D01 15
11 7620110 Khoa học cây trồng A00;B00;D07;D08 15
12 7620105 Chăn nuôi A00;B00;D07;D08 15
13 7640101 Thú y A00;B00;D07;D08 15
14 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;C19;D01 18.5
15 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;B00;D07 18.5
16 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;D11;D14;D15 18.5
17 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;C19;D14;D15 18.5
18 7140201 Giáo dục Mầm non M00;M05;M07;M10 25
19 7140206 Giáo dục Thể chất T00;T02;T05;T07 23.5
20 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00;N01 23.5
21 7140212 Sư phạm Mỹ thuật V00;V01;V02;V03 23.5

Điểm chuẩn Đại Học Hùng Vương năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M05, M07, M10 26
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00, C00, C19, D01 18
3 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T02, T05, T07 26
4 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, B00, D07 18
5 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, A04, C01 18
6 7140212 Sư phạm Hoá học A00, B00, C02, D07 18
7 7140213 Sư phạm Sinh học A02, B00, B03, D08 18
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C19, D14, D15 18
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C03, C19, D14 18
10 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00, N01 26
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D11, D14, D15 18
12 7210403 Thiết kế đồ họa V00, V01, V02, V03 26
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D11, D14, D15 14
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D14, D15 14
15 7310101 Kinh tế A00, A01, B00, D01 14
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, B00, D01 14
17 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, B00, D01 14
18 7340301 Kế toán A00, A01, B00, D01 14
19 7420201 Công nghệ sinh học A02, B00, B03, D08 14
20 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, K01 14
21 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, C01, D01 14
22 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01, D01 14
23 7620105 Chăn nuôi A00, B00, D07, D08 14
24 7620110 Khoa học cây trồng A00, B00, D07, D08 14
25 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A01, B00, D01 14
26 7640101 Thú y A00, B00, D07, D08 14
27 7760101 Công tác xã hội C00, C20, D01, D15 14
28 7810101 Du lịch C00, C20, D01, D15 14
29 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, C20, D01, D15 14

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Hùng Vương năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Hùng Vương năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Hùng Vương năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Hùng Vương năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Hùng Vương năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Hùng Vương năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Hùng Vương năm 2012