Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A 13
2 7580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông A 13
3 7580208 Kĩ thuật xây dựng A 13.5
4 7520103 Kĩ thuật cơ khí A 13
5 7340301 Kế toán A 13
6 7580301 Kinh tế xây dựng A 13.5
7 7840104 Kinh tế vận tải A 13
8 7310101 Kinh tế A 13
9 7340101 Quản trị kinh doanh A 13
10 7840101 Khai thác vận tải A 13
11 7520216 Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá A 13
12 7520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A 13
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.1 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 6.6; TTNV <= 2
2 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 23.45 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 8.2; TTNV <= 7
3 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C01 20.45 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 6.4; TTNV <= 4
4 7840101 Khai thác vận tải A00; A01; D01; C01 24.85 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.2; TTNV <= 5
5 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25.55 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.6; TTNV <= 4
6 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; C01 22.65 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7; TTNV <= 3
7 7580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; C01 21.4 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.4; TTNV: 1
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 21.15 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7; TTNV <= 2
9 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D07 18.5 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7; TTNV <= 3
10 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D07 24.3 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.2; TTNV <= 4
11 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; D01; D07 15.4 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 5.2; TTNV <= 3
12 7580101 Kiến trúc A00; A01; V00; V01 20.6 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.6; TTNV: 1
13 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 23.25 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7; TTNV <= 2
14 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; D01; D07 22.8 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.2; TTNV <= 2
15 7520130 Kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 24.15 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.4; TTNV: 1
16 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; D01; C01 22.55 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.8; TTNV <= 4
17 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D01; C01 21.95 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 6.2; TTNV <= 2
18 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; C01 23.45 Tiêu chí phụ: Điểm toán >= 7.4; TTNV <= 5

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00, A01, C01, D01 21.4 Toán >=7.4, TTNV<=4
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C01, D01 22.15 Toán >=7.4, TTNV<=2
3 7340301 Kế toán A00, A01, C01, D01 22 Toán >=7.4, TTNV<=4
4 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D07 22.3 Toán >=7.6, TTNV<=3
5 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, C01, D01 24.4 Toán >=8.2, TTNV<=3
6 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 20.8 Toán >=7.2, TTNV 1
7 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00, A01, D01, D07 21.2 Toán >=6.2, TTNV<=5
8 7520130 Kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 22.95 Toán >=7.2, TTNV 1
9 7520201 Kỹ thuật điện A00, A01, C01, D01 20.6 Toán >=7.4, TTNV<=5
10 7520207 Kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00, A01, C01, D01 19 Toán >=7.4, TTNV<=7
11 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00, A01, C01, D01 21.55 Toán >=6.8, TTNV<=3
12 7580101 Kiến trúc A00, A01, V00, V01 16.1 Toán >=5.8, TTNV<=5
13 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 19.2 Toán >=6.6, TTNV 1
14 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D07 16.05 Toán >=5.8, TTNV<=2
15 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, C01, D01 19.8 Toán >=7.6, TTNV<=2
16 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 19.2 Toán >=6.6, TTNV 1
17 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D07 16.05 Toán >=5.8, TTNV<=2
18 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, C01, D01 19.8 Toán >=7.6, TTNV<=2
19 7580302 Quản lý xây dựng A00, A01, C01, D01 19.25 Toán >=6.4, TTNV<=8
20 7840101 Khai thác vận tải A00, A01, C01, D01 23.65 Toán >=7.2, TTNV<=2
21 7840104 Kinh tế vận tải (chuyên ngành: Kinh tế Vận tải Du lịch) A00, A01, C01, D01 22.4 Toán >=7.4, TTNV 1
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc 18
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18
3 7580302 Quản lý xây dựng 18
4 7520207 Kỹ thuật điện tử viễn thông 18
5 7580301 Kinh tế xây dựng 19
6 7580201 Kỹ thuật xây dựng 20
7 7520201 Kỹ thuật điện 20.8
8 7310101 Kinh tế 20.57
9 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 21.08
10 7340301 Kế toán 20
11 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 21.3
12 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực 21.43
13 7840101 Khai thác vận tải 22.37
14 7480201 Công nghệ thông tin 22.5
15 7840104 Kinh tế vận tải 21.8
16 7340101 Quản trị kinh doanh 22.53
17 7520130 Kỹ thuật ô tô 23.5
18 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 25.97

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GSA-01 Nhóm ngành: Kỹ thuật cơ khí động lực, Kỹ thuật Cơ điện tử A00, A01, D01, D07 17.45 TO>=5.4; TTNV <=1
2 GSA-02 Ngành Kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 19.95 TO>=6.2; TTNV <=2
3 GSA-03 Ngành Kỹ thuật điện A00, A01, D01, D07 17.15 TO>=6.4; TTNV <=1
4 GSA-04 Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D07 15 TO>=4.4; TTNV <=3
5 GSA-05 Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00, A01, D01, D07 17.3 TO>=5.8; TTNV <=4
6 GSA-06 Ngành Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 18.25 TO>=6; TTNV <=1
7 GSA-07 Ngành Kế toán A00, A01, D01, D07 18.7 TO>=6.2; TTNV <=1
8 GSA-08 Ngành Kinh tế A00, A01, D01, D07 17.5 TO>=6.4; TTNV <=2
9 GSA-09 Ngành Kinh tế vận tải A00, A01, D01, D07 19.85 TO>=6.6; TTNV <=2
10 GSA-10 Ngành Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 16.95 TO>=5; TTNV <=1
11 GSA-11 Ngành Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 16 TO>=6.2; TTNV <=4
12 GSA-12 Ngành Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 18 TO>=6; TTNV <=3
13 GSA-13 Ngành Khai thác vận tải A00, A01, D01, D07 20.8 TO>=6.8; TTNV <=1
14 GSA-14 Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D07 14.1 TO>=2.4; TTNV <=1
15 GSA-15 Ngành Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 16.2 TO>=6; TTNV <=2

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam) năm 2012