Điểm chuẩn Đại Học Đông Đô
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Đông Đô năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Đông Đô năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật phần mềm | A.D1 | 13 | ||
2 | Kỹ thuật nhiệt | A | 13 | ||
3 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 13 | ||
4 | Kiến trúc | V | 21 | ||
5 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 13 | ||
6 | Công nghệ kỹ thuật môi trường: | B | 14 | ||
7 | Công nghê sinh học | A | 13 | ||
8 | Công nghê sinh học: | B | 14 | ||
9 | Tài chính - Ngân hàng | A.D1 | 14 | ||
10 | Kế toán | A.D1 | 14 | ||
11 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 13.5 | ||
12 | Kinh doanh thương mại | A.D1 | 13 | ||
13 | Quản trị khách sạn | A.D1.3 | 13 | ||
14 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A.D1.3 | 13 | ||
15 | Quan hệ công chúng | A.D1 | 13 | ||
16 | Quan hệ công chúng: | C | 14 | ||
17 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 17 | ||
18 | Thiết kế đồ họa | H | 22 | ||
19 | Thiết kế đồ họa: | V | 21 | ||
20 | Thiết kế nội thất | H | 23 | ||
21 | Thiết kế nội thất: | V | 21 | ||
22 | Thiết kế thời trang | H | 22 | ||
23 | Thiết kế thời trang: | V | 20 | ||
24 | Thiết kế công nghiệp | H | 21 | ||
25 | Thiết kế công nghiệp: | V | 20 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Đông Đô năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Đông Đô năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Đông Đô năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Đông Đô năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Đông Đô năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
3 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
4 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00; D07 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |
3 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 16.5 | |
4 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 16.5 | |
5 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00; D07 | 24 |
Điểm chuẩn Đại Học Đông Đô năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, C00, D01, D14 | 14 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, C00, D01, D14 | 14 | |
3 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01, C00, D01, D14 | 14 | |
4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C00, D01 | 14 | |
5 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C00, C09, C14, D01 | 14 | |
6 | 7310630 | Việt Nam học | A00, A01, C00, D01 | 14 | |
7 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A00, A01, C00, D01 | 14 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D08 | 14 | |
10 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, A01, C00, D01 | 14 | |
13 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00, A02, B02, D08 | 14 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D01 | 14 | |
15 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
16 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A01, A06, B00 | 14 | |
17 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
18 | 7580101 | Kiến trúc | H00, H02, V00, V01 | 14 | |
19 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
20 | 7640101 | Thú y | A00, A01, B00, D01 | 14 | |
21 | 7720201 | Dược học | A00, A02, B00, D07 | 20 | |
22 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A01, B00, C00 | 18 | |
23 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, A02, B00, D07 | 18 |
Điểm chuẩn Đại Học Đông Đô năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; C00; D01; D14 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; D01; D14 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
3 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
4 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | C00; C04; C09; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
5 | 7310630 | Việt Nam học | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
6 | 7320201 | Thông tin - thư viện | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
8 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
10 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B02 | --- | |
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; D08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A02, D01 | --- | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
15 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
16 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; A06; B00 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
17 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
18 | 7580101 | Kiến trúc | H02 | --- | |
19 | 7580101 | Kiến trúc | H00; V00; V01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
20 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
21 | 7640101 | Thú y | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
22 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; C00 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
Xem thêm