Điểm chuẩn Đại Học Đông Á
Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | MN1, MN2, MN3, MN4 | 18 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | MN1, MN2, MN3, MN4 | 18 | |
3 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, B03 | 20 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | B00, A02, B03, A16 | 18 | |
5 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00, A02, B03, A16 | 18 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A16, D01, C15 | 14 | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A16, D01, C15 | 14 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00, A16, D01, C15 | 14 | |
9 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00, D01, C15, A16 | 14 | |
10 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00, D01, C15, A16 | 14 | |
11 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, C15, D01 | 14 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A16, D01 | 14 | |
13 | 7480201 | Chuyên ngành Khoa học Dữ liệu | A00, A01, A16, D01 | 17.5 | |
14 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A16, C01, C02 | 14 | |
15 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00, A16, C01, C02 | 14 | |
16 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử | A00, A16, C01, C02 | 14 | |
17 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | A00, A16, C01, C02 | 14 | |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D01, D08 | 14 | |
19 | 7620101 | Nông nghiệp | A00, B00, D01, D08 | 14 | |
20 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, M02, M04 | 18 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D12 | 14 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D16, A16, C15 | 14 | |
23 | 7310401 | Tâm lý học | C00, D01, A15, C16 | 14 | |
24 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00, C00, D01, C15 | 14 | |
25 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00, C00, D01, C15 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | MN1, MN2, MN3, MN4 | 8 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | MN1, MN2, MN3, MN4 | 8 | |
3 | 7310401 | Tâm lý học | A15, C00, C16, D01 | 6 | |
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A16, C15, D01 | 6 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A16, C15, D01 | 6 | |
6 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A16, C00, C15, D01 | 6 | |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A16, C00, C15, D01 | 6 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00, C00, C15, D01 | 6 | |
9 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A16, C01, C02 | 6 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A16, C01, C02 | 6 | |
11 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A16, C01, C02 | 6 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D01, D08 | 6 | |
13 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D01, D08 | 8 | |
14 | 7720401 | Dinh dưỡng | A02, A16, B00, B03 | 6.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2024
Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2023
Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2022
Điểm chuẩn trường Đại Học Đông Á 2022
1. Phương thức xét Học bạ THPT
2. Tra cứu danh sách đủ điều kiện trúng tuyển
- Danh sách đủ điều kiện trúng tuyển được Trường công bố chưa tính đến điều kiện tốt nghiệp THPT. Trường sẽ kiểm tra điều kiện này khi nhận hồ sơ nhập học của thí sinh.
- Từ 07 giờ 00, ngày 01/7/2022: Thí sinh tra cứu danh sách đủ điều kiện trúng tuyển tại địa chỉ trang web: http://nhaphoc.donga.edu.vn, đăng nhập bằng số CCCD/CMND và mã xác nhận do Trường cấp hoặc tra cứu nhanh kết quả tại địa chỉ trang web: https://donga.edu.vn/tuyensinh/tra-cuu
- Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển bắt buộc phải đăng ký nguyện vọng xét tuyển (xem mục 3 thông báo này) và xác nhận nhập học (xem mục 4 thông báo này) trên Hệ thống hỗ trợ tuyển sinh chung (Hệ thống) hoặc trên Cổng dịch vụ công quốc gia (xem hướng dẫn tại Hệ thống hoặc Cổng dịch vụ công quốc gia).
- Thí sinh phải thực hiện đầy đủ các quy định tại mục 3 và mục 4 thông báo này trước khi làm thủ tục nhập học tại Trường.
3. Đăng ký nguyện vọng (NV) xét tuyển
a) Từ ngày 22/7/2022 đến 17 giờ 00 ngày 20/8/2022: Thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển phải đăng ký, điều chỉnh, bổ sung NV xét tuyển (không giới hạn số lần) như sau:
- Thí sinh đăng ký NV xét tuyển đối với các phương thức xét tuyển phải thực hiện theo hình thức trực tuyến trên Hệ thống hoặc trên Cổng dịch vụ công quốc gia (xem hướng dẫn tại Hệ thống hoặc Cổng dịch vụ công quốc gia);
- Thí sinh sử dụng tài khoản đã được cấp để xử lý thông tin (nhập, sửa, xem) thông tin của thí sinh trên Hệ thống. Riêng thí sinh tự do thực hiện tại mục 5 thông báo này để được cấp tài khoản;
- Các nguyện vọng của thí sinh đăng ký xét tuyển vào các ngành, các phương thức tuyển sinh ở tất cả các cơ sở đào tạo được xếp thứ tự từ 1 đến hết (nguyện vọng 1 là nguyện vọng cao nhất). Thí sinh cần nắm rõ mã phương thức xét tuyển và tên phương thức xét tuyển theo Phụ lục I - HD2598_Bộ GDĐT - Danh mục mã số các phương thức xét tuyển (xem đính kèm);
- Tất cả các NV xét tuyển của thí sinh theo các phương thức xét tuyển của cơ sở đào tạo được xử lý nguyện vọng trên Hệ thống và mỗi thí sinh chỉ trúng tuyển 1 nguyện vọng cao nhất trong số các nguyện vọng đã đăng ký khi đảm bảo điều kiện trúng tuyển.
b) Từ ngày 21/8/2022 đến 17 giờ 00 ngày 28/8/2022: Thí sinh phải xác nhận số lượng, thứ tự NV xét tuyển trên Hệ thống bằng hình thức trực tuyến.
Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00; D01; M01; M06 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; M06 | 19 | |
3 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D90 | 21 | |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 19 | |
5 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | 15 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; C15; D01 | 15 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; C00; C15; D01 | 15 | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; C15; D01 | 15 | |
10 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 15 | |
11 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
13 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
14 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
15 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
19 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
20 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
21 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D90 | 15 | |
22 | 7480112 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
24 | 7510103 | CNKT xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
25 | 7510205 | CNKT ô tô | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
26 | 7510301 | CNKT điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
27 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
28 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C15; D01 | 15 | |
29 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D01 | 15 | |
30 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; B00; B08; D01 | 15 | |
31 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D10 | 15 | |
32 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; D10 | 15 | |
33 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | A00; C00; D01; D10 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00; D01; M01; M06 | 24 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; M06 | 24 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
3 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D90 | 24 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 19.5 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
5 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
7 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
12 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
14 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D78 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
15 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
18 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
19 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
20 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
21 | 7510303 | CNKT Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
22 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C15; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
24 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
25 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
26 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00; C00; D01; D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
27 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | A00; C00; D01; D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
29 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; C15; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
30 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; C00; C15; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
31 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; C15; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
32 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
33 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK) |
34 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00; D01; M01; M06 | 24 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
35 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; M06 | 24 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
36 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D90 | 24 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
37 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 19.5 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
38 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
39 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
40 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
41 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
42 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
43 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
44 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
45 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
46 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
47 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D78 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
48 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
49 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
50 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
51 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
52 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
53 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
54 | 7510303 | CNKT Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
55 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C15; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
56 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
57 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
58 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
59 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00; C00; D01; D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
60 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | A00; C00; D01; D10 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
61 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
62 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; C15; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
63 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; C00; C15; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
64 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; C15; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
65 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
66 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả học tập 3 học kỳ |
67 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00; D01; M01; M06 | 24 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
68 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; M06 | 24 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
69 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D90 | 24 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
70 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 19.5 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
71 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
72 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
73 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
74 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
75 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
76 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
77 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
78 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
79 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
80 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D78 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
81 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
82 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
83 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
84 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
85 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
86 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
87 | 7510303 | CNKT Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
88 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C15; D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
89 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
90 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
91 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D10 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
92 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00; C00; D01; D10 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
93 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | A00; C00; D01; D10 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
94 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
95 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; C15; D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
96 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; C00; C15; D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
97 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; C15; D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
98 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
99 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 18 | Xét kết quả môn học lớp 12 (tổ hợp) |
100 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00; D01; M01; M06 | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
101 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; M06 | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
102 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D90 | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
103 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
104 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00; B00; B08; D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
105 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
106 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C01; D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
107 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C01; D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
108 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C01; D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
109 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
110 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
111 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; C00; D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
112 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
113 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; D78 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
114 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
115 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
116 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
117 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
118 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
119 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
120 | 7510303 | CNKT Điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
121 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; C15; D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
122 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B08; D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
123 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; B00; B08; D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
124 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D10 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
125 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00; C00; D01; D10 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
126 | 7810202 | Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | A00; C00; D01; D10 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
127 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D78; D90 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
128 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; C00; C15; D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
129 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; C00; C15; D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
130 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01; C00; C15; D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
131 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
132 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |
Điểm chuẩn Đại Học Đông Á năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720201 | Dược | A00,B00,D07,D90 | 21 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | A00,B00,D08,D90 | 19 | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | A00,B00,D08,D90 | 15 | |
4 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C00,D01,M01,M06 | 18.5 | |
5 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C00,D01,M01,M06 | 18.5 | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01,D78,D90,D96 | 14 | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01,C00,D01,D04 | 14 | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01,C00,D01,D06 | 14 | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | A01,C00,D01,D14 | 14 | |
10 | 7310401 | Tâm lý học | A16,C00,C15,D01 | 14.5 | |
11 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00,C00,C15,D01 | 14 | |
12 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | A00,C00,C15,D01 | 14 | |
13 | 7810201DA | QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00,C00,C15,D01 | 14 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00,A16,C00,D01 | 14 | |
15 | 7340115 | Marketing | A00,A16,C00,D01 | 14 | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00,A16,C15,D01 | 14 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00,A16,C15,D01 | 14 | |
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực | C00,C15,D01,D78 | 14 | |
19 | 7340406 | Quản trị văn phòng | C00,C15,D01,D78 | 14 | |
20 | 7380101 | Luật | A00,C00,C15,D01 | 14 | |
21 | 7380107 | Luật kinh tế | A00,C00,C15,D01 | 14 | |
22 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | A00,A01,D01,D90 | 22 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00,A01,D01,D90 | 14 | |
24 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00,A01,D01,D90 | 14 | |
25 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00,A01,D01,D90 | 14 | |
26 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | A00,A01,D01,D90 | 15 | |
27 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00,A01,D01,D90 | 14 | |
28 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00,D01,B08 | 14 | |
29 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00, B00,D01,B08 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720201 | Dược | 24 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | 19.5 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | 19.5 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
4 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 24 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 24 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
7 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
8 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
9 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
10 | 7310401 | Tâm lý học | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
11 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
12 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
13 | 7810201DA | QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
15 | 7340115 | Marketing | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
16 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
17 | 7340301 | Kế toán | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
18 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
19 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
20 | 7380101 | Luật | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
21 | 7380107 | Luật kinh tế | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
22 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | 21 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
24 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
25 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
26 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
27 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
28 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
29 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | 18 | Điểm Xét kết quả học tập 3 năm (5 HK); Xét kết quả học tập 3 học kỳ; Xét kết quả học tập học kỳ 1 lớp 12 theo tổ hợp | |
30 | 7720201 | Dược | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
31 | 7720301 | Điều dưỡng | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
32 | 7720401 | Dinh dưỡng | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
33 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
34 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 8 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
35 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
36 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
37 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
38 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
39 | 7310401 | Tâm lý học | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
40 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
41 | 7810201 | Quản trị Khách sạn | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
42 | 7810201DA | QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
43 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
44 | 7340115 | Marketing | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
45 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
46 | 7340301 | Kế toán | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
47 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
48 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
49 | 7380101 | Luật | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
50 | 7380107 | Luật kinh tế | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
51 | 7480112 | Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
52 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
53 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
54 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
55 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
56 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
57 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 | |
58 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12 |