Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520600 Ngành Dầu khí A00 21
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật hóa học (Lọc - Hóa dầu) A00; D07 21
2 7520604 Kỹ thuật dầu khí (Khoan - khai thác mỏ Dầu khí) A00; D07 21
3 7520501 Kỹ thuật địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) A00; D07 21
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật hóa học (Lọc - Hóa dầu) 700
2 7520604 Kỹ thuật dầu khí (Khoan - khai thác mỏ Dầu khí) 700
3 7520501 Kỹ thuật địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) 700

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520301 Kỹ thuật hóa học (Lọc - Hóa dầu) A00; D07 20
2 7520604 Kỹ thuật dầu khí (Khoan - khai thác mỏ Dầu khí) A00; D07 20
3 7520501 Kỹ thuật địa chất (Địa chất - Địa vật lý Dầu khí) A00; D07 20

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520600 Ngành Dầu khí A00 19 Áp dụng cho thí sinh khu vực 3 không ưu tiên. Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa hai nhóm đối tượng kế tiếp là 1 điểm, giữa hai khu vực kế tiếp là 0.25

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Dầu Khí Việt Nam năm 2012