Điểm chuẩn Đại Học Dân Lập Hải Phòng
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Dân Lập Hải Phòng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Dân Lập Hải Phòng năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | |
2 | 7510301 | Kỹ thuật Điện Điện tử | A, A1 | 13 | |
3 | 7510301 | Điện công nghiệp & dân dụng | A, A1 | 13 | |
4 | 7510301 | Điện tử viễn thông | A, A1 | 13 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật công trình | A, A1 | 13 | |
6 | 7580201 | Xây dựng dân dụng & công nghiệp | A, A1 | 13 | |
7 | 7580201 | Xây dựng cầu đường | A, A1 | 13 | |
8 | 7580201 | Cấp thoát nước | A, A1 | 13 | |
9 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A, A1 | 13 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 13 | |
11 | 7340101 | Kế toán kiểm toán | A, A1 | 13 | |
12 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A, A1 | 13 | |
13 | 7340101 | Tài chính ngân hàng | A, A1 | 13 | |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh) | A, A1 | 13 | |
15 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | HÊ CAO ĐẲNG |
16 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện Điện tử | A, A1 | 10 | HÊ CAO ĐẲNG |
17 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 10 | HÊ CAO ĐẲNG |
18 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 10 | HÊ CAO ĐẲNG |
19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B | 14 | |
20 | 7220113 | Việt Nam học (Văn hoá du lịch) | C | 14.5 | |
21 | C220113 | Việt Nam học (Văn hoá du lịch) | C | 11.5 | HÊ CAO ĐẲNG |
22 | 7220113 | Việt Nam học (Văn hoá du lịch) | D1, D2, D3, D4 | 13.5 | |
23 | C220113 | Việt Nam học (Văn hoá du lịch) | D1, D2, D3, D4 | 10.5 | HÊ CAO ĐẲNG |
24 | 7580201 | Kiến trúc | V | 15 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Dân Lập Hải Phòng năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Dân Lập Hải Phòng năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Dân Lập Hải Phòng năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A10; D84; D08 | 15 | |
2 | 7510301 | Kĩ thuật điện-Điện tử | A10; A01; D84; D01 | 15 | |
3 | 7510102 | Kĩ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A04; A10 | 15 | |
4 | 7520320 | Kĩ thuật môi trường | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A10; A01; C14; D01 | 15 | |
6 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D14; D01; D04 | 15 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D66; D01; D14; D15 | 15 | |
8 | 7380101 | Luật | D84; C00; D66; D06 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Dân Lập Hải Phòng năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; D01 | 15 | |
2 | 7310630 | Việt Nam học | A00; C00; D01 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; D01 | 15 | |
4 | 7380101 | Luật | A01; C00; D01 | 15 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 15 | |
6 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; V01 | 15 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
8 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 15 | |
9 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; A01; B00 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Dân Lập Hải Phòng năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
3 | 7310630 | Việt Nam học | A00; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
5 | 7380101 | Luật | A01; C00; D01 | --- | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; V01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
9 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
10 | 7620101 | Nông nghiệp | A00; A01; B00 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
Điểm chuẩn Đại Học Dân Lập Hải Phòng năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7620101 | Nông nghiệp (Kỹ thuật nông nghiệp, Quản lý đất đai) | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A04 | 15 | |
3 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; A02; B00 | 15 | |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D07; D08 | 15 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D02; D03; D04; D06 | 15 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
8 | 7220113 | Việt Nam học | A00; C00; D01; D02; D03; D04; D06; D14 | 15 |
Xem thêm