Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 104 Khoa học máy tính A 18.5 Chỉ tiêu 60
2 105 Công nghệ thông tin A 18.5 Chỉ tiêu 200
3 114 Hệ thống thông tin A 18.5 Chỉ tiêu 50
4 109 Công nghệ Điện tử - Viễn thông A 18.5 Chỉ tiêu 60
5 115 Vật lý Kỹ thuật A 16 Chỉ tiêu 55
6 116 Cơ học Kỹ thuật A 16 Chỉ tiêu 55
7 117 Công nghệ Cơ điện tử A 16 Chỉ tiêu 80
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CN1 Công nghệ thông tin A00; A01 28.75
2 CN2 Máy tính và Robot A00; A01 27.65
3 CN3 Vật lý kỹ thuật A00; A01 25.4
4 CN4 Cơ kỹ thuật A00; A01 26.2
5 CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01 24.5
6 CN7 Công nghệ hàng không vũ trụ A00; A01 25.5
7 CN10 Công nghệ nông nghiệp A00; A01; A02; B00 23.55
8 CN11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 27.75
9 CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC) A00; A01 25.9 Điểm tiếng Anh >=4
10 CN8 Công nghệ thông tin (CLC) A00; A01 27.9 Điểm tiếng Anh >=4
11 CN9 Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (CLC) A00; A01 26.55 Điểm tiếng Anh >=4

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CN1 Công nghệ thông tin 28.1
2 CN2 Máy tính và Robot 27.25
3 CN3 Vật lý kỹ thuật 25.1
4 CN4 Cơ kỹ thuật 26.5
5 CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 24
6 CN7 Công nghệ hàng không vũ trụ 25.35
7 CN10 Công nghệ nông nghiệp 22.4
8 CN11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 27.55
9 CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC) 25.7 Điểm tiếng Anh >=4
10 CN8 Công nghệ thông tin (CLC) 27 Điểm tiếng Anh >=4
11 CN9 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CLC) 26 Điểm tiếng Anh >=4

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CN1 Công nghệ thông tin A00, A01 25.85
2 CN2 Máy tính và Robot A00, A01 24.45
3 CN3 Vật lý kỹ thuật A00, A01 21
4 CN4 Cơ kỹ thuật A00, A01 23.15
5 CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01 20.25
6 CN7 Công nghệ Hàng không vũ trụ A00, A01 22.25
7 CN10 Công nghệ nông nghiệp A00, A01 20
8 CN11 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01 24.65
9 CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử**(CLC theo TT23) A00, A01 23.1
10 CN8 Công nghệ thông tin**(CLC theo TT23) A00, A01 25
11 CN9 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viến thông**(CLC theo TT23) A00, A01 23.1

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CN1 Công nghệ Thông tin A00; A01; D07 23.75
2 CN2 Máy tính và Robot A00; A01; D07 21
3 CN3 Vật lý kỹ thuật A00; A01; D07 18.75
4 CN4 Cơ kỹ thuật A00; A01; D07 20.5
5 CN5 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D07 18
6 CN6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D07 22
7 CN7 Công nghệ Hàng không vũ trụ A00; A01; D07 19
8 CN8 Khoa học máy tính A00; A01; D07 22
9 CN9 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00; A01; D07 20


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2011