Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Cao đẳng Điều dưỡng đa khoa | B | 11.5 | |
2 | 2 | Cao đẳng Điều dưỡng chuyên ngành Sản phụ khoa | B | 11 | |
3 | 3 | Cao đẳng Xét nghiệm đa khoa | B | 12 | |
4 | 4 | Cao đẳng Kỹ thuật hình ảnh Y học | B | 11 | |
5 | 5 | Cao đẳng Dược | A | 10 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C720501 | Điều dưỡng | B00; A00 | --- | |
2 | C720332 | Xét nghiệm y học | A00; B00 | --- | |
3 | C720330 | Kĩ thuật hình ảnh y học | B00; A00 | --- | |
4 | C900107 | Dược | B00; A00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | |
2 | C720332 | Xét nghiệm y học | B | 11 | |
3 | C720330 | Kĩ thuật hình ảnh y học | A | 10 | |
4 | C900107 | Dược | A | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C720501 | Cao đẳng Điều dưỡng đa khoa | B | 11 | |
2 | C720501 | Cao đẳng Điều dưỡng CNSản phụ khoa | B | 11 | |
3 | C720332 | Cao đẳng Xét nghiệm Y học | B | 11 | |
4 | C720330 | Cao đẳng Kỹ thuật hình ảnh Y học | B | 11 | |
5 | C720401 | Cao đẳng Dược | A | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Thanh Hóa năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C 720401 | Cao đẳng Dược | A | 10 | KV3-HSPT |
2 | C 720501 | Cao đẳng Điều dưỡng chuyên ngành Sản phụ khoa | B | 11 | KV3-HSPT |
3 | C 720332 | Cao đẳng Xét nghiệm Y học | B | 11 | KV3-HSPT |
4 | C 720330 | Cao đẳng Kỹ thuật Y học | B | 11 | KV3-HSPT |
5 | C 720501 | Cao đẳng Điều dưỡng đa khoa | B | 11 | KV3-HSPT |
Xem thêm