Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Thái Bình
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Y Tế Thái Bình năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Thái Bình năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Điều dưỡng đa khoa | B | 23 | 21,5 (Tính ngoài) |
2 | 0 | Điều dưỡng đa khoa | B | 23 | 21.5 ( Tỉnh ngoài) |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Thái Bình năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Y Tế Thái Bình năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Thái Bình năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C900107 | Dược | A00; B00; D07; D08 | 13.25 | |
2 | C900107 | Dược | A00; B00; D07; D08 | 13.25 | |
3 | C720332 | Xét nghiệm | A00; B00; D07; D08 | 12 | |
4 | C720501 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 12 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Thái Bình năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C720501 | Điều dưỡng | B | 13 | |
2 | C900107 | Dược | B | 23.5 | |
3 | C720332 | Xét nghiệm y học | B | 17.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Thái Bình năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C720501 | Điều dưỡng | B | 17 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Thái Bình năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn trường | 16 |
Xem thêm