Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ năm 2025 và các năm gần đây  
		
			Chọn năm: 		
	Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ năm 2010
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Các ngành đào tạo cao đẳng: | --- | |||
| 2 | 1 | - Điều dưỡng (Chuyên ngành Điều dưỡng đa khoa) | B | 11 | |
| 3 | 2 | - Kĩ thuật xét nghiệm Y học | B | 11 | |
| 4 | 3 | - Kĩ thuật hình ảnh y học | B | 11 | |
| 5 | 4 | - Kĩ thuật vật lí trị liệu | B | 11 | |
| 6 | 5 | - Công nghệ Dược | A | 10 | 
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước .. 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ năm 2024
						     
							 
											Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ năm 2024 đang được cập nhật ...
								
						      
			
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ năm 2015
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C720501 | Điều dưỡng | A00; B00 | --- | |
| 2 | C720332 | Xét nghiệm y học | A00; B00 | --- | |
| 3 | C720330 | Kĩ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | --- | |
| 4 | C720503 | Phục hồi chức năng | A00; B00 | --- | |
| 5 | C900107 | Dược | A00; B00 | --- | 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ năm 2014
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | |
| 2 | C720332 | Xét nghiệm y học | A | 10 | |
| 3 | C720332 | Xét nghiệm y học | B | 11 | |
| 4 | C720330 | Kĩ thuật hình ảnh y học | A | 10 | |
| 5 | C720330 | Kĩ thuật hình ảnh y học | B | 11 | |
| 6 | C720503 | Phục hồi chức năng | A | 10 | |
| 7 | C720503 | Phục hồi chức năng | B | 11 | |
| 8 | C900107 | Dược | A | 10 | |
| 9 | C900107 | Dược | B | 11 | 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ năm 2013
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | |
| 2 | C720330 | Kỹ thuật Y học | A | 10 | |
| 3 | C720330 | Kỹ thuật Y học | B | 11 | |
| 4 | C720332 | Xét nghiệm Y học | A | 10 | |
| 5 | C720332 | Xét nghiệm Y học | B | 11 | |
| 6 | C900107 | Dược | A | 10 | |
| 7 | C900107 | Dược | B | 11 | |
| 8 | C720333 | Vật lý trị liệu- PHCN | A | 10 | |
| 9 | C720333 | Vật lý trị liệu- PHCN | B | 11 | |
| 10 | C900108 | Dược | A | 10 | Liên thông | 
| 11 | C900108 | Dược | B | 11 | Liên thông | 
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Phú Thọ năm 2012
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Điều dưỡng, xét nghiệm Y học, Kĩ thuật y học, vật lí trị - PHCN | B | 11 | ||
| 2 | C900107 | Dược học | A | 10 | 
Xem thêm