Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Đồng Tháp
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Y Tế Đồng Tháp năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Đồng Tháp năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | điều dưỡng đa khoa | B | 12.5 | |
2 | 0 | điều dưỡng chuyên ngành phụ sản | B | 11 | |
3 | 0 | kỹ thuật xét nghiệm | B | 13 | |
4 | 0 | kỹ thuật y học | B | 12 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Đồng Tháp năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Y Tế Đồng Tháp năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Đồng Tháp năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C720501 | Điều dưỡng | A00; A01; B00 | --- | |
2 | C720502 | Hộ sinh | A00; A01; B00 | --- | |
3 | C900107 | Dược | A00; A01; B00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Đồng Tháp năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | |
2 | C720502 | Hộ sinh | B | 11 | |
3 | C900107 | Dược học | B | 11 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Đồng Tháp năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | |
2 | C720502 | Hộ sinh | B | 11 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Y Tế Đồng Tháp năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dược sỹ | 8 | Hệ VLVH TCCN | ||
2 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | |
3 | Dược sỹ | 20 | Hệ chính quy TCCN | ||
4 | Dân số y tế | 7 | Hệ chính quy TCCN | ||
5 | Y sĩ định hướng YHCT | 19.5 | Hệ chính quy TCCN | ||
6 | Y sĩ định hướng YHDP | 20 | Hệ chính quy TCCN | ||
7 | Điều dưỡng | 19 | Hệ chính quy TCCN | ||
8 | Hộ Sinh | 15.5 | Hệ chính quy TCCN |
Xem thêm