Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2006 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140221 | Sư phạm âm nhạc | N | 20 | Môn thi chính nhân 2 |
2 | C140222 | Sư phạm mỹ thuật | H | 20 | Môn thi chính nhân 2 |
3 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 11 | |
4 | C220342 | Quản lý văn hóa | C | 13 | |
5 | C210205 | Thanh nhạc | N | 20 | Môn thi chính nhân 2 |
6 | C210402 | Thiết kế công nghiệp | H | 20 | Môn thi chính nhân 2 |
7 | C210404 | Thiết kế thời trang | H | 20 | Môn thi chính nhân 2 |
8 | C210103 | Hội họa | H | 20 | Môn thi chính nhân 2 |
9 | C210301 | Nhiếp ảnh | H | 20 | Môn thi chính nhân 2 |
10 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C | --- | |
11 | C220113 | Việt Nam học | C | 14 | |
12 | C210234 | Diễn viên kịch - điện ảnh | S | 26 | Môn thi chính nhân 2 |
13 | C210227 | Đạo diễn sân khấu | S | 24 | Môn thi chính nhân 2 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140221 | Sư phạm âm nhạc | N | 18 | |
2 | C140222 | Sư phạm mỹ thuật | H | 17 | |
3 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 11 | |
4 | C220342 | Quản lý văn hóa | C | 12 | |
5 | C210205 | Thanh nhạc | N | 20 | |
6 | C210402 | Thiết kế công nghiệp | H | 20 | |
7 | C210404 | Thiết kế thời trang | H | 20 | |
8 | C210103 | Hội họa | H | 17 | |
9 | C210301 | Nhiếp ảnh | H | 17 | |
10 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C | 11 | |
11 | C220113 | Việt Nam học | C | 12 | |
12 | C210234 | Diễn viên kịch - điện ảnh | S | 27 | |
13 | C210227 | Đạo diễn sân khấu | S | 21.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật TPHCM năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140221 | Sư phạm âm nhạc | N | 19 | |
2 | C140222 | Sư phạm mỹ thuật | H | 15.5 | |
3 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 11.5 | |
4 | C220342 | Quản lý văn hóa | C | 13 | |
5 | C210205 | Thanh nhạc | N | 19 | |
6 | C210402 | Thiết kế công nghiệp | H | 16.5 | |
7 | C210404 | Thiết kế thời trang | H | 16.5 | |
8 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C | 11.5 | |
9 | C220113 | Việt Nam học | C | 11.5 | |
10 | C210234 | Diễn viên kịch - điện ảnh | S | 27.5 | |
11 | C210227 | Đạo diễn sân khấu | S | 24.5 |
Xem thêm