Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An năm 2025 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lí văn hóa | C | 11 | ||
2 | Khoa học thư viện | C | 11 | ||
3 | Việt Nam học | C | 11 | ||
4 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N | 12 | ||
5 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | N | 12 | ||
6 | Thanh nhạc | N | 12 | ||
7 | Sư phạm âm nhạc | N | 12 | ||
8 | Hội họa | H | 13 | ||
9 | Đồ họa | H | 13 | ||
10 | Sư phạm mỹ thuật | H | 13 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | HỆ CAO ĐẲNG | --- | |||
2 | 1140221 | Sư phạm Âm nhạc | Ngữ văn, Thẩm âm, Đàn - Hát(hệ số 2) | 20 | Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
3 | 1140221A | Sư phạm Nhạc- Họa mầm non | Ngữ văn, Hát, Đọc - Kể diễn cảm | 15 | Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
4 | 1140222 | Sư phạm Mỹ thuật | Ngữ văn, Vẽ màu, Hình họa(hệ số 2) | 20 | Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
5 | 6210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | Ngữ văn, Thẩm âm, Đàn (hệ số 2) | 20 | Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
6 | 6210225 | Thanh nhạc | Ngữ văn, Thẩm âm, Hát (hệ số 2) | 20 | Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
7 | 6210104 | Đồ họa | Ngữ văn, Vẽ màu, Hình họa(hệ số 2) | 20 | Xét học bạ: 20 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
8 | HỆ TRUNG CẤP | --- | |||
9 | 5210207 | Nghệ thuật biểu diễn múa dân gian dân tộc | Thẩm âm, Múa (hệ số 2) | 15 | Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
10 | 5210225 | Thanh nhạc | Thẩm âm, Hát (hệ số 2) | 15 | Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
11 | 5210216 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | Thẩm âm, Đàn (hệ số 2) | 15 | Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
12 | 5210217 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | Thẩm âm, Đàn (hệ số 2) | 15 | Xét học bạ: 15 điểm, điểm chuyển ngành >=5.0 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C220342 | Quản lí Văn hóa | A00;A01;C00;D01;D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
2 | C320202 | Khoa học Thư viện | A00; A01; C00;D01; D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
3 | C220113 | Việt Nam học (chuyên ngành: Hướng dẫn viên Du lịch) | A00;A01; C00;D01;D02; D03; D04; D05; D06 | --- | |
4 | C210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N00 | --- | |
5 | C210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | N00 | --- | |
6 | C210205 | Thanh nhạc | N00 | --- | |
7 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | --- | |
8 | C210103 | Hội họa | H00 | --- | |
9 | C210104 | Đồ họa | H00 | --- | |
10 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C220342 | Quản lí văn hoá | A,A1,C,N,H, D1 | 10 | |
2 | C220342 | Quản lí văn hoá | N,H | 12.5 | |
3 | C320202 | Khoa học thư viện | A,A1,C,D1 | 10 | |
4 | C220113 | Việt Nam học (Chuyên ngành Hướng dẫn viên Du lịch) | A,A1,C,D1 | 10 | |
5 | C210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống (Bầu, Nguyệt, Nhị, Thập lục, Sáo trúc ...) | N | 16.5 | Chuyên ngành nhân hệ số 2 >=8 điểm |
6 | C210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | N | 16.5 | Chuyên ngành nhân hệ số 2 >=8 điểm |
7 | C210205 | Thanh nhạc | N | 16.5 | Chuyên ngành nhân hệ số 2 >=8 điểm |
8 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 16.5 | Chuyên ngành nhân hệ số 2 >=8 điểm |
9 | C140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 16.5 | Hình họa nhân hệ số 2 >=8 điểm |
10 | C210104 | Đồ họa | H | 16.5 | Hình họa nhân hệ số 2 >=8 điểm |
11 | C210103 | Hội họa | H | 16.5 | Hình họa nhân hệ số 2 >=8 điểm |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Văn Hóa Nghệ Thuật Nghệ An năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C220342 | Quản lí văn hoá | A,A1 | 10 | |
2 | C220342 | Quản lí văn hoá | C | 11 | |
3 | C220342 | Quản lí văn hoá | R | 11 | |
4 | C320202 | Khoa học thư viện | A,A1,D1 | 10 | |
5 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 11 | |
6 | C220113 | Việt Nam học | A,A1,D1 | 10 | |
7 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | |
8 | C210210 | Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | N | 15 | điểm môn 2 (môn chuyên ngành) ≥ 6.0 điểm (đã nhân hệ số) |
9 | C210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương Tây | N | 15 | điểm môn 2 (môn chuyên ngành) ≥ 6.0 điểm (đã nhân hệ số) |
10 | C210205 | Thanh nhạc | N | 15 | điểm môn 2 (môn chuyên ngành) ≥ 6.0 điểm (đã nhân hệ số) |
11 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 13 | Điểm môn 2 (môn chuyên ngành) ≥ 4.0 điểm (đã nhân hệ số) |
12 | C140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 15 | môn 2 (Hình họa) ≥ 6.0 điểm (đã nhân hệ số) |
13 | C210104 | Đồ họa | H | 15 | môn 2 (Hình họa) ≥ 6.0 điểm (đã nhân hệ số) |
14 | C210103 | Hội họa | H | 15 | môn 2 (Hình họa) ≥ 6.0 điểm (đã nhân hệ số) |
Xem thêm