Điểm chuẩn Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2008 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510102 | Ngành Công nghệ KTCTXD | A00; A01; D01 | 12 | |
2 | C510103 | Ngành Công nghệ KTXD | A00; A01; D01 | 12 | |
3 | C510405 | Ngành Công nghệ KT tài nguyên nước | A00; A01; D01 | 12 | |
4 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 12 | |
5 | C515902 | Ngành Công nghệ KT trắc địa | A00; A01; D01; B00 | 12 | |
6 | C850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D01; B00 | 12 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
2 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
3 | C510405 | Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
4 | C515902 | Công nghệ kĩ thuật trắc địa | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
5 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
6 | C515902 | Công nghệ kĩ thuật trắc địa | B | 11 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Thủy Lợi Bắc Bộ năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | |
2 | C510103 | Công nghệ kĩ thuật xây dựng | A,A1 | 10 | |
3 | C510405 | Công nghệ kĩ thuật tài nguyên nước | A,A1 | 10 | |
4 | C515902 | Công nghệ kĩ thuật trắc địa | A,A1 | 10 | |
5 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 |
Xem thêm