Điểm chuẩn Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2006 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 10 | |
2 | C340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01 | 10 | |
3 | C340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01 | 10 | |
4 | C340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01 | 10 | |
5 | C220113 | Việt Nam học | C00; D01 | 10 | |
6 | C220201 | Tiếng Anh | D01 | 10 | |
7 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 10 | |
8 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
2 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
3 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1 | 10 | |
4 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn Khối | A,A1 | 10 | ||
2 | Toàn Khối | D1 | 10.5 |
Xem thêm