Điểm chuẩn Cao Đẳng Thương Mại

Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Thương Mại năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Cao Đẳng Thương Mại năm 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 1.1 Quản trị doanh nghiệp thương mại A 17.5
2 1.2 Thương mại Quốc tế A 15.5 Thí sinh không trúng tuyển vào ngành nhưng đạt điểm chuẩn vào trường (15.5). được đăng ký học một trong 3 ngành học: Thương mại Quốc tế (mã ngành: 01.2). Quản trị kinh doanh xăng dầu (01.4). Kế toán khách sạn. nhà hàng (02.2)
3 1.3 Quản trị kinh doanh du lịch. khách sạn A 16.5
4 1.4 Quản trị kinh doanh xăng dầu A 15.5 Thí sinh không trúng tuyển vào ngành nhưng đạt điểm chuẩn vào trường (15.5). được đăng ký học một trong 3 ngành học: Thương mại Quốc tế (mã ngành: 01.2). Quản trị kinh doanh xăng dầu (01.4). Kế toán khách sạn. nhà hàng (02.2)
5 2.1 Kế toán thương mại dịch vụ A 17
6 2.2 Kế toán khách sạn. nhà hàng A 15.5 Thí sinh không trúng tuyển vào ngành nhưng đạt điểm chuẩn vào trường (15.5). được đăng ký học một trong 3 ngành học: Thương mại Quốc tế (mã ngành: 01.2). Quản trị kinh doanh xăng dầu (01.4). Kế toán khách sạn. nhà hàng (02.2)
7 2.3 Kế toán doanh nghiệp A 15.5
8 3.1 Marketing thương mại A 16.5
9 4.1 Tài chính doanh nghiệp A 17.5
10 4.2 Ngân hàng A 17.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Cao Đẳng Thương Mại năm 2024

Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Thương Mại năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Thương Mại năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340101 Quản trị kinh doanh D01; A00; A01; C01 ---
2 C340301 Kế toán D01; A00; A01; C01 ---
3 C340115 Marketing D01; A00; A01; C01 ---
4 C340201 Tài chính-Ngân hàng D01; A00; A01; C01 ---
5 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; A00; A01; C01 ---
6 C340107 Quản trị khách sạn D01; A00; A01; C01 ---
7 C340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống D01; A00; A01; C01 ---
8 C340121 Kinh doanh thương mại D01; A00; A01; C01 ---
9 C340202 Bảo hiểm D01; A00; A01; C01 ---
10 C340302 Kiểm toán D01; A00; A01; C01 ---

Điểm chuẩn Cao Đẳng Thương Mại năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340101 Quản trị kinh doanh A, A1, D1 10
2 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A, A1, D1 10
3 C340107 Quản trị khách sạn A, A1, D1 10
4 C340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A, A1, D1 10
5 C340115 Marketing A, A1, D1 10
6 C340121 Kinh doanh thương mại A, A1, D1 10
7 C340201 Tài chính - Ngân hàng A, A1, D1 10
8 C340202 Bảo hiểm A, A1, D1 10
9 C340301 Kế toán A, A1, D1 10
10 C340302 Kiểm toán A, A1, D1 10

Điểm chuẩn Cao Đẳng Thương Mại năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Điểm trúng tuyển vào trường 10
2 C340101 Quản trị doanh nghiệp thương mại A, D1 (01) 10
3 C340101 Quản trị doanh nghiệp công nghiệp A, D1 (02) 10
4 C340101 Quản trị kinh doanh xăng dầu A, D1 (03) 10
5 C340103 Quản trị kinh doanh du lịch A, D1 (04) 12
6  C340107 Quản trị kinh doanh khách sạn  A, D1 (05) 12
7 C340109 Quản trị kinh doanh nhà hàng A, D1 (06) 12
8  C340115 Marketing thương mại A, D1 (07) 10
9  C340115 Truyền thông Marketing A, D1 (08) 10
10  C340121 Thương mại quốc tế A, D1 (09) 10
11  C340201 Tài chính doanh nghiệp A, D1 (10) 10
12  C340201 Ngân hàng A, D1 (11) 10
13  C340202 Kinh doanh bảo hiểm A, D1 (12) 10
14  C340301 Kế toán doanh nghiệp  A, D1(13) 10
15  C340301 Kế toán khách sạn - nhà hàng A, D1 (14) 10
16  C340301 Kế toán thương mại và dịch vụ  A, D1(15) 10
17  C340302 Kiểm toán doanh nghiệp  A, D1(16) 10

Điểm chuẩn Cao Đẳng Thương Mại năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340201 Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp 15 Chính qui
2 C340115 Chuyên ngành Marketing thương mại 15 Chính qui
3 C340301 Chuyên ngành Kế toán thương mại và dịch vụ 15 Chính qui
4 C340104 Chuyên ngành Quản trị kinh doanh xăng dầu 15 Chính qui
5 C340103 Chuyên ngành Quản trị kinh doanh du lịch-khách sạn 16.5 Chính qui
6 C340102 Chuyên ngành Thương mại quốc tế 15 Chính qui
7 C340101 Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp thương mại 15.5 Chính qui
8 C340201 Chuyên ngành Ngân hàng A, D1 15 Chính qui
9 C340301 Chuyên ngành Kế toán khách sạn-nhà hàng 15 Chính qui
10 C340301 Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp 16 Chính qui

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Thương Mại năm 2011

Điểm chuẩn Cao Đẳng Thương Mại năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Thương Mại năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Thương Mại năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Thương Mại năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Thương Mại năm 2006

Điểm chuẩn Cao Đẳng Thương Mại năm 2005