Điểm chuẩn Cao Đẳng Thống Kê
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Thống Kê năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2009 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Thống Kê năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Thống Kê năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Thống Kê năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C460201 | Thống kê | A00; A01;D01 | --- | |
2 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C00 | --- | |
3 | C340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A00; A01; D01 | --- | |
4 | C220201 | Tiếng Anh | D01;C00 | --- | |
5 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01;D01;C00 | --- | |
6 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C00 | --- | |
7 | C100101 | Kinh tế đầu tư | A00; A01; D01; C00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Thống Kê năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn trường | D1 | 10.5 | HSPT-KV5 | |
2 | Toàn trường | A | 10 | HSPT-KV3 | |
3 | Toàn trường | A1 | 10 | HSPT-KV4 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Thống Kê năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 01 | Thóng kê Kinh tế - Xã hội | A | 10 | |
2 | 02 | Kế toán | A | 11 | |
3 | 03 | Tin học thống kê | A | 10 | |
4 | 04 | Tiếng Anh kinh doanh | D1 | 10 |
Xem thêm