Điểm chuẩn Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2006 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C850103 | Quản lí đất đai | A,A1,D1 | 10 | |
2 | C850103 | Quản lí đất đai | B | 11 | |
3 | C515902 | Công nghệ kĩ thuật trắc địa | A,A1 | 10 | |
4 | C515902 | Công nghệ kĩ thuật trắc địa | B | 11 | |
5 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A,A1 | 10 | |
6 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 11 | |
7 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
8 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Tài Nguyên và Môi Trường Miền Trung năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C850103 | Quản lý đất đai | A,D1 | 10 | |
2 | C850103 | Quản lý đất đai | B | 11 | |
3 | C515902 | Công nghệ Kỹ thuật trắc địa | A | 10 | |
4 | C515902 | Công nghệ Kỹ thuật trắc địa | B | 11 | |
5 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 10 | |
6 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 11 | |
7 | C340301 | Kế toán | A,D1 | 10 | |
8 | C340101 | Quản trị Kinh doanh | A,D1 | 10 |
Xem thêm