Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
2 | 61 | Giáo dục Mầm non | M | 10 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C02; C00; D01; C01 | --- | |
2 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A, A1 | 11 | |
2 | 51140211 | Sư phạm Vật lí | A, A1 | 10 | |
3 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 15 | |
4 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 10 | |
5 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | |
6 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 15.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1 | 12.5 | |
2 | 51480202 | Tin học ứng dụng | A,A1 | 10 | |
3 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | |
4 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 16 | |
5 | 51220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
6 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 13.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Yên Bái năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140202 | Giáo dục mầm non | M | 11.5 | |
2 | 51480202 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
3 | 51220201 | Tiếng Anh | D1 | 10.5 | |
4 | 51140202 | Giáo dục tiểu học | A | 14 | |
5 | 51140202 | Giáo dục tiểu học | C | 15.5 |
Xem thêm