Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2006 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | D01; D72; D90 | --- | |
2 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc. | N00 | --- | |
3 | 51140219 | Sư phạm Địa lý (CT KHXH) | C00; C03; C14; C15 | --- | |
4 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử (CT Sử - GDCN) | C00; C03; C14; C15 | --- | |
5 | 51140211 | Sư phạm Vật lý (CT- KTCN) | A0; A1; A16; D90 | --- | |
6 | 51140210 | Sư phạm Tin học ( DT Tin học- KTCN) | A0; A1; A16; D90 | --- | |
7 | 51140209 | Sư phạm Toán học (CT Toán- Lý) | A0; A1; A16; D90 | --- | |
8 | 51140206 | Giáo dục Thể chất ( CT GDTC- CTĐ) | T00 | --- | |
9 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học ( Sư phạm Tiểu học) | A16; C00; C15; D01 | 11 | |
10 | 51140201 | Giáo dục Mầm non ( Sư phạm Mầm non) | M00 | 11 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A00 | --- | |
2 | 51140210 | Sư phạm Tin học | A00; D01 | --- | |
3 | 51140212 | Sư phạm Hoá học | B00 | --- | |
4 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | --- | |
5 | 51140219 | Sư phạm Địa lí | C00 | --- | |
6 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- | |
7 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; D01 | --- | |
8 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | --- | |
9 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học (NSP) | A00; B00; D01 | --- | |
10 | 51320303 | Lưu trữ học (NSP) | C00; D01 | --- | |
11 | 51220201 | Tiếng Anh (NSP) | D01 | --- | |
12 | 51760101 | Công tác xã hội (NSP) | C00; D01 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
2 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học (NSP) | A | 12 | |
3 | 51140210 | Sư phạm Tin học | A,D1 | 10 | |
4 | 51140212 | Sư phạm Hoá học | B | 11 | |
5 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học (NSP) | B | 14.5 | |
6 | 51140219 | Sư phạm Địa lí | C | 10 | |
7 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C,D1 | 16 | |
8 | 51760101 | Công tác xã hội (NSP) | C,D1 | 10 | |
9 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 14 | |
10 | 51220201 | Tiếng Anh (NSP) | D1 | 14 | |
11 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140210 | Sư phạm Tin học | A | 10 | |
2 | 51140209 | Sư phạm Toán | A | 15 | |
3 | 51140211 | Sư phạm Vật lý | A | 10 | |
4 | 51480202 | Tin học ứng dụng | A,D1 | 10 | |
5 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | |
6 | 51760101 | Công tác xã hội | C | 11 | |
7 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 16.5 | |
8 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 14 | Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2 |
9 | 51760101 | Công tác xã hội | D1 | 10 | |
10 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 16 | |
11 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 33 | Môn Hình họa và Trang trí nhân hệ số 2 |
12 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 15 |
Xem thêm