Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2005 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương TPHCM năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương TPHCM năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương TPHCM năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 19 | Điểm chuẩn học bạ: 23 |
2 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
3 | 6810501 | Kinh tế gia đình | A00, A01, B00, B03 | 12 | Điểm chuẩn học bạ: 12 |
4 | 6760101 | Công tác xã hội | C00, D01, D14, D15, A01 | 14 | Điểm chuẩn học bạ: 14 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương TPHCM năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 20.5 | Điểm môn năng khiếu >= 5 |
2 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 17.5 | Điểm môn năng khiếu >= 5 |
3 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 14 | Điểm môn năng khiếu >= 5 |
4 | 51140203 | Giáo dục Đặc biệt | M | 14.5 | Điểm môn năng khiếu >= 5 |
5 | 51210403 | Thiết kế đồ họa | H | 14.5 | Điểm môn năng khiếu >= 5 |
6 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 29.5 | Tiếng Anh nhân 2 và >=5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương TPHCM năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M | 18 | Năng khiếu>=5.0 |
2 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 16.5 | Thanh nhạc, nhạc cụ >=5.0 |
3 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 15 | Hình họa, trang trí >=5.0 |
4 | 51140203 | Giáo dục đặc biệt | M | 11.5 | Năng khiếu>=5.0 |
5 | 51810501 | Kinh tế gia đình(Ngoài Sư phạm) | A,A1,B | --- | Chưa có |
6 | 51210403 | Thiết kế Đồ họa (Ngoài Sư phạm) | H | 14.5 | Hình họa, tranh trí >=5.0 |
7 | 51140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | --- | Chưa có |
8 | 51140204 | Giáo dục công dân | C,D1 | --- | Chưa có |
9 | 51760101 | Công tác xã hội (ngoài sư phạm) | A, A1, C, D1, D4, D6 | --- | Chưa có |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương TPHCM năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M | 15.5 | Năng khiếu>=5.0 |
2 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 15 | Năng khiếu>=10.0 (đã nhân hệ số) |
3 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 15 | Hình họa>=5.0 Trang trí>=5.0 |
4 | 51140203 | Giáo dục Đặc biệt | M | 10.5 | Năng khiếu>=5.0 |
5 | 51810501 | Kinh tế gia đình (ngoài sư phạm) | A | 10 | |
6 | 51810501 | Kinh tế gia đình (ngoài sư phạm) | B | 11 | |
7 | 51210403 | Thiết kế Đồ họa (ngoài sư phạm) | H | 13.5 | |
8 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 17.5 | Tiếng Anh>=5.0 |
9 | 51140204 | Giáo dục công dân | C | 11.5 | |
10 | 51140204 | Giáo dục công dân | D1 | 10.5 |
Xem thêm