Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | SP GD Mầm non | M | --- | |
2 | 2 | SP Âm nhạc | N | --- | |
3 | 3 | SP Mỹ thuật | H | --- | |
4 | 4 | SP Giáo dục Đặc biệt | M | --- | |
5 | 5 | SP Công nghệ | A. D | --- | |
6 | 5 | SP Công nghệ | B | --- | |
7 | 6 | SP Giáo dục Công dân | C. D1 | --- | |
8 | 7 | Công tác xã hội | C | --- | |
9 | 7 | Công tác xã hội | D1 | --- | |
10 | 8 | Công nghệ Thông tin | A. D | --- | |
11 | 8 | Công nghệ Thông tin | B | --- | |
12 | 9 | Khoa học Thư viện | A. D | --- | |
13 | 9 | Khoa học Thư viện | B. C | --- | |
14 | 10 | Quản trị văn phòng | C. D1 | --- | |
15 | 11 | Thư ký văn phòng | C | --- | |
16 | 11 | Thư ký văn phòng | D1 | --- | |
17 | 12 | Thiết kế thời trang | H | --- | |
18 | 13 | Quản lý văn hoá | C | --- | |
19 | 13 | Quản lý văn hoá | D1 | --- | |
20 | 15 | Việt Nam học (chuyên ngành văn hoá du lịch) | C | --- | |
21 | 15 | Việt Nam học (chuyên ngành văn hoá du lịch) | D1 | --- | |
22 | 16 | Công nghệ thiết bị trường học | A. D | --- | |
23 | 16 | Công nghệ thiết bị trường học | B | --- | |
24 | 17 | SP Tin học | A. D | --- | |
25 | 17 | SP Tin học | B | --- | |
26 | 18 | Đồ họa | H | --- |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non Chất lượng cao | M | 20.75 | |
2 | 51140201 | Song ngành GDMN-TA | M | 16 | |
3 | 51140201 | Giáo dục Mâm non theo NCXH | M | 14 | |
4 | 51140201 | Song ngành GDMN-GDĐB | M | 18 | |
5 | 51140201 | Song ngành GDMN-SPAN | M | 18 | |
6 | 51140201 | Song ngành GDMN-SPMT | M | 14 | |
7 | 51140201 | Song ngành GDMN-CTXH | M | 14 | |
8 | 51140201 | Song ngành GDMN-KTGĐ | M | 14 | |
9 | 51140201 | Song ngành GDMN-CNTT | M | 14 | |
10 | 51140201 | Song ngành GDMN-QTVP | M | 14 | |
11 | 51140203 | Giáo dục Đặc biệt | M | 16 | |
12 | 51140204 | Giáo dục công dân | A;B;C;D | 12 | |
13 | 51140210 | sư phạm Tin học | A; A1; D | 12 | |
14 | 51140214 | sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A; A1; B; D | 12 | |
15 | 51140221 | sư phạm Âm nhạc | N | 16 | |
16 | 51140222 | sư phạm Mĩ thuật | H | 16 | |
17 | 51210403 | Thỉẽt kê Đỏ họa | H | 16 | |
18 | 51210404 | Thiêt kê Thời trang | H | 16 | |
19 | 51220113 | Việt Nam học | A; A1; C; D | 12 | |
20 | 51220201 | Tiếng Anh | 16 | ||
21 | 51220342 | Quản lí Văn hóa | A; A1; C; D | 12 | |
22 | 51320202 | Khoa học Thư viện | A; A1; C; D | 12 | |
23 | 51320303 | Lưu trữ học | A; A1; C; D | 12 | |
24 | 51340405 | Hệ thông Thông tin Quản lí | A; A1; D | 12 | |
25 | 51340406 | Quản trị Văn phòng | A; A1; C; D | 12 | |
26 | 51340407 | Thư kí Văn phòng | A; A1; C; D | 12 | |
27 | 51480201 | Công nghệ Thông tin | A; A1; D | 12 | |
28 | 51510504 | Công nghệ Thiêt bị Trường học | A; B; C; D | 12 | |
29 | 51760101 | Công tác xã hội | A; A1; C; D | 12 | |
30 | 51810501 | Kinh tê Gia đình | A; A1; D | 12 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 22 | |
2 | 51140203 | Giáo dục Đặc biệt | M | 16 | |
3 | 51140204 | Giáo dục Công dân | A,A1,C,D1 | 10 | |
4 | 51140204 | Giáo dục Công dân | B | 11 | |
5 | 51140210 | Sư phạm Tin học | A,A1,D1 | 10 | |
6 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 15 | |
7 | 51140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 15 | |
8 | 51210403 | Thiết kế đồ họa | H | 15 | |
9 | 51210404 | Thiết kế thời trang | H | 15 | |
10 | 51220113 | Việt Nam học | A,A1,C,D1 | 10 | |
11 | 51220342 | Quản lí văn hóa | A,A1,C,D1 | 10 | |
12 | 51320202 | Khoa học thư viện | A,A1,C,D1 | 10 | |
13 | 51320303 | Lưu trữ học | A,A1,C,D1 | 10 | |
14 | 51340406 | Quản trị văn phòng | A,A1,C,D1 | 10 | |
15 | 51340407 | Thư kí văn phòng | A,A1,C,D1 | 10 | |
16 | 51480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | |
17 | 51760101 | Công tác xã hội | A,A1,C,D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51340406 | Quản trị văn phòng | A,A1 | 13 | |
2 | 51340407 | Thư kí văn phòng | A,A1 | 13 | |
3 | 51320303 | Lưu trữ học | A,A1 | 13 | |
4 | 51140204 | Giáo dục công dân | A,A1,B,C,D1 | 15 | |
5 | 51760101 | Công tác xã hội | A,A1,D1 | 10 | |
6 | 51480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 10 | |
7 | 51140210 | Sư phạm Tin học | A,A1,D1 | 10 | |
8 | 51140214 | Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp | A,A1,D1 | 10 | |
9 | 51220113 | Việt Nam học | A,A1,D1 | 10 | |
10 | 51220342 | Quản lí văn hóa | A,A1,D1 | 10 | |
11 | 51320202 | Khoa học thư viện | A,A1,D1 | 10 | |
12 | 51810501 | Kinh tế gia đình | A,A1,D1 | 10 | |
13 | 51140214 | Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp | B | 11 | |
14 | 51810501 | Kinh tế gia đình | B | 11 | |
15 | 51340407 | Thư kí văn phòng | C | 11 | |
16 | 51220113 | Việt Nam học | C | 11 | |
17 | 51220342 | Quản lí văn hóa | C | 11 | |
18 | 51320202 | Khoa học thư viện | C | 11 | |
19 | 51320303 | Lưu trữ học | C | 10 | |
20 | 51760101 | Công tác xã hội | C | 11 | |
21 | 51340406 | Quản trị văn phòng | C,D1 | 11.5 | |
22 | 51340407 | Thư kí văn phòng | D1 | 10 | |
23 | 51320303 | Lưu trữ học | D1 | 11 | |
24 | 51140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 16 | |
25 | 51210403 | Thiết kế đồ họa | H | 16 | |
26 | 51210404 | Thiết kế thời trang | H | 16 | |
27 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc (Chuyên ngành Sư phạm Âm nhạc thi khối N; Sư phạm Âm nhạc chuyên ngành Mầm non thi khối M, N) | M | 16 | |
28 | 51140203 | Giáo dục Đặc biệt | M | 15 | |
29 | 51140201 | Giáo dục Mầm non hệ chính quy | M | 17 | |
30 | 51760101 | Công tác xã hội | M | 11.5 | |
31 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 20 | |
32 | 51140201 | Giáo dục Mầm non giáo dục đặc biệt | M | 19.5 | |
33 | 51810501 | Kinh tế gia đình | M | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Trung Ương năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 19 | |
2 | 51140210 | Sư phạm tin học | A,A1 | 10 | |
3 | 51140214 | Sư phạm kĩ thuật Công nghiệp | A,A1 | 10 | |
4 | 51340405 | Hệ thống thông tin quản lí | A,A1 | 10 | |
5 | 51480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
6 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học | A,A1 | 10 | |
7 | 51140210 | Sư phạm tin học | B | 11 | |
8 | 51140214 | Sư phạm kĩ thuật Công nghiệp | B | 11 | |
9 | 51340405 | Hệ thống thông tin quản lí | B | 11 | |
10 | 51480201 | Công nghệ thông tin | B | 11 | |
11 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học | B | 11 | |
12 | 51140204 | Giáo dục Công dân | C | 12 | |
13 | 51220113 | Việt Nam học | C | 15 | |
14 | 51220342 | Quản lí văn hóa | C | 14 | |
15 | 51320202 | Khoa học thư viện | C | 11.5 | |
16 | 51320303 | Lưu trữ học | C | 11.5 | |
17 | 51340406 | Quản trị văn phòng | C | 17 | |
18 | 51340407 | Thư kí văn phòng | C | 15 | |
19 | 51760101 | Công tác xã hội | C | 15 | |
20 | 51140204 | Giáo dục Công dân | D | 12 | |
21 | Công nghiệp | D | 10.5 | ||
22 | 51220113 | Việt Nam học | D1 | 14 | |
23 | 51220342 | Quản lí văn hóa | D1 | 12 | |
24 | 51320202 | Khoa học thư viện | D1 | 10.5 | |
25 | 51320303 | Lưu trữ học | D1 | 10.5 | |
26 | 51340405 | Hệ thống thông tin quản lí | D1 | 10.5 | |
27 | 51340406 | Quản trị văn phòng | D1 | 14 | |
28 | 51340407 | Thư kí văn phòng | D1 | 14.5 | |
29 | 51480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 11 | |
30 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học | D1 | 10.5 | |
31 | 51760101 | Công tác xã hội | D1 | 14 | |
32 | 51140214 | Sư phạm kĩ thuật Công nghiệp | H | 21 | |
33 | 51210104 | Thiết kế đồ họa | H | 26 | |
34 | 51210404 | Thiết kế thời trang | H | 21 | |
35 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 18 | |
36 | 51140203 | Giáo dục Đặc biệt | M | 13 |
Xem thêm