Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2011 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 15 | Học lực lớp 12 từ khá trở lên |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00, C00, C15, D01 | 15 | Học lực lớp 12 từ khá trở lên |
3 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, A16, D01 | 15 | Học lực lớp 12 từ khá trở lên |
4 | 51140211 | Sư phạm Vật Lý | A00, A01, A16, C01 | 15 | Học lực lớp 12 từ khá trở lên |
5 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | A02, A16, B00, B03 | 15 | Học lực lớp 12 từ khá trở lên |
6 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, C15, D01, D14 | 15 | Học lực lớp 12 từ khá trở lên |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01 | 12 | |
2 | 51140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 12 | |
3 | 51140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01 | 12 | |
4 | 51140219 | Sư phạm Địa Lí | C00; C04 | 12 | |
5 | 51140212 | Sư phạm Hóa học | B00; A00; C02 | 12 | |
6 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 12 | |
7 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 12 | |
8 | 51340406 | Quản trị văn phòng - Lưu trữ học | C00; D01; D04 | 12 | |
9 | 51320202 | Khoa học thư viện | C00; D01; D04 | 12 | |
10 | 51220202 | Tiếng Anh | D01 | 12 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
2 | 51140210 | Sư phạm Tin học | A,A1 | 10 | |
3 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A,C,D1 | 10 | |
4 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | B | 14.67 | |
5 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 10 | |
6 | 51340406 | Quản trị văn phòng (ngoài sư phạm) | C | 10 | |
7 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 13.33 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Thái Nguyên năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
2 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11 | |
3 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | |
4 | 51140211 | Sư phạm Vật lí | A | 10 | |
5 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A,D1 | 10 | |
6 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 11 | |
7 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 10 | |
8 | 51340406 | Quản trị văn phòng (ngoài sư phạm) | C | 11 | |
9 | 51340406 | Quản trị văn phòng (ngoài sư phạm) | D1,2,3,4 | 10 | |
10 | 51220201 | Tiếng Anh (ngoài sư phạm) | D1 | 10 | |
11 | 51320202 | Khoa học thư viện (ngoài sư phạm) | C | 11 | |
12 | 51320202 | Khoa học thư viện (ngoài sư phạm) | D1,2,3,4 | 10 |
Xem thêm