Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh

Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Tiếng Anh (Thương mại - Du lịch) D1 10.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2024

Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2023

Năm 2023 Trường Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh xét tuyển bằng phương thức xét điểm thi tốt nhgiệp THPT, xét điểm học bạ THPT.

Điểm chuẩn trúng tuyển đào đạo cao đẳng ngành giáo dục mầm non trường Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2023 cụ thể như sau:

Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2023

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục Mầm non M00 ---
2 51140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01 ---
3 51220201 Tiếng Anh D01 ---
4 51480201 Công nghệ thông tin A00; A01 ---
5 51340406 Quản trị văn phòng C00; D01; C03 ---
6 51320202 Khoa học Thư viện C00; D01; C03 ---

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục Mầm non M 17.5
2 51140202 Giáo dục Tiểu học A 24
3 51140202 Giáo dục Tiểu học A1 23
4 51140202 Giáo dục Tiểu học C 19
5 51140202 Giáo dục Tiểu học D1 18.5
6 51480201 Công nghệ thông tin A, A1 10
7 51320202 Khoa học thư viện C, D1 10
8 51340406 Quản trị văn phòng C, D1 10

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán học A,A1 22.5
2 51140219 Sư phạm Địa lí A,A1 11
3 51140211 Sư phạm Vật lí A,A1 17.5
4 51480201 Công nghệ thông tin A,A1 10
5 51140202 Giáo dục Tiểu học A,A1,D1 18
6 51140213 Sư phạm Sinh học B 11
7 51140202 Giáo dục Tiểu học C 19
8 51140217 Sư phạm Ngữ văn C 15.5
9 51140219 Sư phạm Địa lí C 12
10 51320202 Khoa học thư viện C 11
11 51340406 Quản trị văn phòng C 11
12 51220342 Quản lí văn hoá C 11
13 51140231 Sư phạm tiếng Anh D1 16.5
14 51320202 Khoa học thư viện D1 10
15 51340406 Quản trị văn phòng D1 10
16 51140222 Sư phạm Mĩ thuật H 16
17 51140201 Giáo dục Mầm non M 14.5
18 51140221 Sư phạm Âm nhạc N 13.5

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2012

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2011

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Tây Ninh năm 2006