Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | SP Toán Lý | A | 17.5 | |
2 | 3 | SP Giáo dục tiểu học | A | 14.5 | |
3 | 6 | SP Tin - Vật lý | A | 11.5 | |
4 | 10 | Tin học | A | 10.5 | Ngoài sư phạm |
5 | 2 | Sp Văn - Sử | C | 16 | |
6 | 3 | Giáo dục tiểu học | C | 14.5 | |
7 | 4 | Sp Anh - Văn | D1 | 13.5 | |
8 | 11 | Anh Văn | D1 | 10.5 | Ngoài sư phạm |
9 | 5 | Giáo dục mầm non | M | 13.5 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00 | --- | Xét theo học bạ: 16.75 điểm |
2 | 51140210 | Sư phạm tin học | A00, A01, A02 | --- | Xét theo học bạ: 16.5 điểm |
3 | 51140231 | Sư phạm tiếng anh | D01, D14, D15, D84 | --- | Xét theo học bạ: 16 điểm |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 19 | |
2 | 51480202 | Tin học ứng dụng | A | 10.5 | |
3 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 16 | |
4 | 51220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
5 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 23 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51480202 | Tin học ứng dụng (Ngoài sư phạm) | A | 10 | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A,C | 17.5 | |
3 | 51220201 | Tiếng Anh (Ngoài sư phạm) | D1 | 10 | |
4 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 13 | |
5 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 20.5 | |
6 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 17 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Sóc Trăng năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 18 | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 15.5 | |
3 | 51480201 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
4 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 20 | |
5 | 51220201 | Tiếng Anh | D1 | 10.5 | |
6 | 51140221 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 14.5 |
Xem thêm