Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2004 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giảo dục Mầm non | M01;M09 | 15 | Điểm chuẩn bổ sung đợt 1 |
2 | 51140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; A15 | --- | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
3 | 51140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02;C01 | --- | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
4 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử | C01;C03;C12;D14 | --- | Điểm chuẩn học bạ: 15 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | SP Toán | A00; A01; A02; C01 | 12 | |
2 | 51140210 | SP Tin học | A00; A01; D01 | 12 | |
3 | 51140211 | SP Vật lý | A00; A01; A02; C01 | 12 | |
4 | 51140212 | SP Hoá học | A00; D07; C02; B00 | 12 | |
5 | 51140217 | SP Ngữ văn | C00; D14; C03; C07 | 12 | |
6 | 51140218 | SP Lịch sử | C00; D14; C03; C12 | 12 | |
7 | 51140231 | SP Tiếng Anh | D01 | 12 | |
8 | 51140202 | GD Tiểu học | A00; D01; A01; C00 | 15 | |
9 | 51320202 | KH Thư viện | D01; C00 | 12 | |
10 | 51340301 | Kế toán | A00; C01; D01 | 12 | |
11 | 51340406 | QTVP | C00; D01 | 12 | |
12 | 51510504 | CNTB trường học | A00; B00; A04; D01 | 12 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
2 | 2 | Sư phạm Tin học | A | 12 | |
3 | 4 | Giáo dục Tiểu học | A | 13 | |
4 | 14 | Công nghệ thiết bị trường học | A. B | 10 | |
5 | 7 | Tin học ứng dụng | A. D1 -> D4 | 10 | |
6 | 8 | Quản trị kinh doanh | A. D1 -> D4 | 10 | |
7 | 9 | Kế toán | A. D1 -> D4 | 10 | |
8 | 4 | Giáo dục Tiểu học | C | 17 | |
9 | 10 | Quản trị văn phòng | C. D1 -> D4 | 11 | |
10 | 11 | Thư kí văn phòng | C. D1 -> D4 | 10 | |
11 | 13 | Khoa học thư viện | C. D1 -> D4 | 10 | |
12 | 16 | Quản lí văn hoá | C. D1 -> D4 | 10 | |
13 | 2 | Sư phạm Tin học | D1 | 11 | |
14 | 3 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | |
15 | 12 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
16 | 5 | Giáo dục Mầm non | M | 10 | |
17 | 6 | Giáo dục Thể chất | T | 10 |
Xem thêm