Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An

Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2005 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An năm 2024

Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục mầm non M00 15
2 51140202 Giáo dục tiểu học A00, A01, C00, D01 16.1
3 51140209 Sư phạm toán học A00, A01 20
4 51140213 Sư phạm sinh học B00 20
5 51140217 Sư phạm Ngữ văn C00 20
6 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 15

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán học (Toán-Tin, Toán-Lí) A01; A00; D07 ---
2 51140211 Sư phạm Vật lí (Vật lí-Công nghệ) A01; A00 ---
3 51140213 Sư phạm Sinh học (Sinh-Hoá) D08; B00; D07 ---
4 51140217 Sư phạm Ngữ văn (Văn-Sử, Văn, CT đội) C00; D14; D15 ---
5 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 ---
6 51220201 Tiếng Anh (ngoài sư phạm) D01 ---
7 51480201 Công nghệ thông tin (ngoài sư phạm A01; A00 ---
8 51140201 Giáo dục Mầm non M00 ---
9 51140202 Giáo dục Tiểu học D01 ---

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán - tin A 10
2 51140209 Sư phạm toán - lý A 10
3 51140213 Sư phạm Sinh học B 11
4 51140206 Giáo dục Thể chất T 14.5
5 51140231 Sư phạm tiếng Anh D1 17.5
6 51140202 Giáo dục Tiểu học A 14.5
7 51140202 Giáo dục Tiểu học C 15
8 51140202 Giáo dục Tiểu học D1 14
9 51140202 Giáo dục Tiểu học(nộp học phí) A 13
10 51140202 Giáo dục Tiểu học(nộp học phí) C 13.5
11 51140202 Giáo dục Tiểu học(nộp học phí) D1 12
12 51140201 Giáo dục Mầm non M 16
13 51140201 Giáo dục Mầm non(nộp học phí) M 15.6
14 51480201 Công nghệ thông tin A 11.5 (nộp học phí)
15 51140217 Sư phạm văn - sử C 11
16 51140219 Sư phạm Địa lí C 12
17 51340406 Quản trị văn phòng C 11 (nộp học phí)
18 51760101 Công tác xã hội C 11 (nộp học phí)
19 51220201 Tiếng Anh TM-DL D1 13.5 (nộp học phí)
20 51220201 Tiếng Anh (NSP) D1 13.5 (nộp học phí)

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140209 Sư phạm Toán - Lý A 15.5
2 51140209 Sư phạm Toán - Tin A 10
3 51140213 Sư phạm Sinh - Hóa B 11
4 51140206 Giáo dục Thể chất T 16
5 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 14
6 51220201 Tiếng Anh (ngoài sư phạm) D1 18
7 51140202 Giáo dục Tiểu học A 14.5
8 51140202 Giáo dục Tiểu học C 17
9 51140202 Giáo dục Tiểu học D1 14.5
10 51140201 Giáo dục Mầm non M 14
11 51480201 Công nghệ Thông tin (ngoài sư phạm) A 10
12 51140221 Sư phạm Âm nhạc N 11.5
13 51140222 Sư phạm Mĩ thuật H 12
14 51340406 Quản trị văn phòng (ngoài sư phạm) C 15
15 51760101 Công tác xã hội (ngoài sư phạm) C 11.5
16 51140217 Sư phạm Văn - GDCD C 16.5
17 51140217 Sư phạm Văn – Công tác đội C 13
18 51140218 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C 12

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An năm 2011

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An năm 2006

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Nghệ An năm 2005