Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Long An
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Long An năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2006 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Long An năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Long An năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Long An năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A | 16 | |
2 | 51140210 | Sư phạm Tin học | A,A1 | 10 | |
3 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11 | |
4 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | C,D1,H | 10 | |
5 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | C,D1,N | 10 | |
6 | 51140231 | Sư Phạm Tiếng Anh | D1 | 19 | (điểm Tiếng Anh hệ số 2) |
7 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | B,T | 13 | (điểm năng khiếu TDTT hệ số 2) |
8 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 16 | |
9 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | D1,M | 13 | (điểm năng khiếu hệ số 2) |
10 | 51220201 | Tiếng Anh | D1 | 11 | (điểm Tiếng Anh hệ số 2) |
11 | 51480202 | Tin học ứng dụng | A,A1 | 10 |
Xem thêm