Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2006 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học | A | 10 | |
2 | 51140213 | Sư phạm Sinh - Hóa | A,B | 16.5 | |
3 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A,C,M | 22.5 | Năng khiếu nhân 2 |
4 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học | B | 11 | |
5 | 51140217 | Sư phạm Văn - GDCD | C | 15 | |
6 | 51220201 | Tiếng Anh | D1 | 13.33 | Môn ngoại ngữ nhận 2 |
7 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 16 | Môn ngoại ngữ nhận 2 |
8 | 51220204 | Tiếng Trung Quốc | D1,D4 | 13.33 | Môn ngoại ngữ nhận 2 |
9 | 51320202 | Việt Nam học | D1,D4,C | 10 | |
10 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 28.17 | Năng khiếu nhân 2 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 17 | |
2 | 51220204 | Tiếng Trung Quốc | D1,4 | 10.5 | |
3 | 51140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 10.5 | |
4 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A,M | 19 | |
5 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 19.5 | |
6 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 15.5 | |
7 | 51140210 | Sư phạm Tin học | A,A1 | 10 | |
8 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 13.5 | |
9 | 51320202 | Khoa học thư viện | C | 11 | |
10 | 51320202 | Khoa học thư viện | D,M | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Toán – tin | A | 8.5 | ||
2 | Giáo dục tiểu học | C | 9.5 | ||
3 | Giáo dục mầm non | M | 9 | ||
4 | Tiếng Anh | D1 | 11.5 | ||
5 | Tiếng Trung Quốc | D1 | 8.5 | ||
6 | Sinh – Địa | B | 9.5 | ||
7 | Giáo dục thể chất công tác đội | T | 6 | ||
8 | Công nghệ thiết bị trường học | A | 8.5 |
Xem thêm