Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2006 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140213 | Sư phạm Sinh học (Sinh- Kỹ thuật nông nghiệp) | A02; B00; D08 | --- | |
2 | 51140219 | Sư phạm Địa lý (Địa – Giáo dục công dân) | C00; C04; D15 | --- | |
3 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D14; D15 | --- | |
4 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; D01; C00 | --- | |
5 | 51140201 | Giáo dục Mầm Non | M00 | --- | |
6 | 51480202 | Tin học ứng dụng | A00; A01; D01 | --- | |
7 | 51220201 | Tiếng Anh (thương mại và du lịch) | D01; D14; D10 | --- | |
8 | 51220342 | Quản lý văn hóa | C00; D15; D01 | --- | |
9 | 51760101 | Công tác xã hội | C00; D15; D01 | --- | |
10 | 51340406 | Quản trị văn phòng | C00; D15; D01 | --- | |
11 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học | A00; A02; B00; | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 21.5 | |
2 | 51480202 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
3 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học | A | 10 | |
4 | 51480202 | Tin học ứng dụng | A1 | 10 | |
5 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học | B | 11 | |
6 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 18 | |
7 | 51140217 | Sư phạm Văn - Sử | C | 12 | |
8 | 51220342 | Quản lý văn hoá | C | 10 | |
9 | 51760101 | Công tác xã hội | C | 10 | |
10 | 51340406 | Quản trị văn phòng - Lưu trữ học | C | 10 | |
11 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 14 | |
12 | 51220201 | Tiếng Anh (Thương mại-Du lịch) | D1 | 10 | |
13 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 21 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 17.5 | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 18.5 | |
3 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 18 | |
4 | 51140221 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 13 | |
5 | 51140206 | Giáo dục thể chất | T | 16 | |
6 | 51480201 | Tin học ứng dụng | A,A1 | 10 | |
7 | 51220342 | Quản lý văn hoá | C | 11 | |
8 | 51760101 | Công tác xã hội | C | 11 | |
9 | 51340406 | Quản trị văn phòng - Lưu trữ học | C | 11 | |
10 | 51220201 | Tiếng Anh (Thương mại-Du lịch) | D1 | 10 | |
11 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học | A,A1 | 10 | |
12 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học | B | 11 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Kon Tum năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51220201 | Tiếng Anh | D1 | 10.5 | |
2 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10.5 | |
3 | 51340406 | Quản trị văn phòng | C | 11.5 | |
4 | 51760101 | Công tác xã hội | C | 11.5 | |
5 | 51220342 | Quản lý văn hóa | C | 11.5 | |
6 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 17 | |
7 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học | A | 10 | |
8 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học | B | 10.5 | |
9 | 51480201 | Tin học ứng dụng | A | 10 | |
10 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 14 | |
11 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A | 12.5 |
Xem thêm