Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2006 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | CĐSP Toán học | 15 | Điểm xét theo học bạ: 20 điểm | ||
2 | CĐSP Tiểu học | 15 | Điểm xét theo học bạ: 21 điểm | ||
3 | CĐSP Mầm non | 15 | Điểm xét theo học bạ: 20 điểm | ||
4 | CĐSP Ngữ Văn | 20 | |||
5 | CĐSP Hóa học | 20 | |||
6 | CĐSP Tiếng Anh | 15 | |||
7 | TCSP Mầm non | 13 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A01; C01 | --- | |
2 | 51140212 | Sư phạm Hóa học | C02; B03 | --- | |
3 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | C02; B03 | --- | |
4 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C03; C04 | --- | |
5 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | D01;C01 | --- | |
6 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | --- | |
7 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- | |
8 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | M00 | --- | |
9 | 51140222 | Sư phạm Mĩ thuật | M00 | --- | |
10 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | --- | |
11 | 51480201 | Công nghệ thông tin | D01 | --- | |
12 | 51220201 | Tiếng Anh | D01 | --- | |
13 | 51220113 | Việt Nam học | D01 | --- | |
14 | 51220342 | Quản lí văn hóa | D01 | --- | |
15 | 51340406 | quản trị văn phòng | D01 | --- | |
16 | 51760101 | công tác xã hội | D01 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 10 | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1 | 20 | |
3 | 51140212 | Sư phạm Hóa học | B | 26 | |
4 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | B | 25 | |
5 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 10 | |
6 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 18 | |
7 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 17 | |
8 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | |
9 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 14 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Hưng Yên năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
2 | 51140212 | Sư phạm Hóa học | B | 11 | |
3 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11 | |
4 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 10 | |
5 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T | 10 | |
6 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A1,D1 | 15 | |
7 | 51140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 10 | |
8 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 16 | |
9 | 51140222 | Sư phạm Mĩ thuật | H | 10 |
Xem thêm