Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Đà Lạt
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Đà Lạt năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2010 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Đà Lạt năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Đà Lạt năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Đà Lạt năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140202 | giáo dục tiểu học | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
2 | 51140231 | Sư Phạm Tiếng Anh | A00, D01, D14, D15 | 15 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Đà Lạt năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học (Toán-Tin học) | A00; A01; D07 | --- | |
2 | 51140212 | Sư phạm Hóa học (Hóa – Sinh) | B00; A00; D07 | --- | |
3 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | --- | |
4 | 51140218 | Sư phạm Sử học (Sử - GDCD) | C00; D14 | --- | |
5 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | --- | |
6 | 51140206 | Sư phạm Giáo dục thể chất | T00 | --- | |
7 | 51140231 | Sư phạm Anh văn | D01; A01; D14;D15 | --- | |
8 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; A01;D01;C00 | --- | |
9 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- | |
10 | 51220201 | Tiếng Anh (Thương mại–Du lịch) | D01; A01; D14;D15 | --- | |
11 | 51220113 | Việt Nam học (Văn hóa – Du lịch) | C00; D01; D14; D15 | --- | |
12 | 51420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; D08 | --- | |
13 | 51480202 | Tin học ứng dụng | A00; A01;D07 | --- | |
14 | 51510504 | Công nghệ thiết bị trường học | A00; A02; B00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Đà Lạt năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toàn Khối | A,A1 | 6.5 | ||
2 | Toàn khối | A,A1 | 6.5 | KV1-UT1 | |
3 | Toàn Khối | A,A1 | 7.5 | KV1-UT2 | |
4 | Toàn Khối | A,A1 | 8.5 | KV1-HSPT | |
5 | Toàn Khối | A,A1 | --- | điểm Khu Vực 2NT tương ứng với các khu ở KV1 + 0,5 điểm | |
6 | Toàn Khối | A,A1 | --- | điểm Khu Vực 2 tương ứng với các khu ở KV1 + 1 điểm | |
7 | Toàn khối | A,A1 | --- | điểm Khu Vực 3 tương ứng với các khu ở KV1 + 1,5 điểm | |
8 | Toàn Khối | B | 7.5 | KV1-UT1 | |
9 | Toàn Khối | B | 8.5 | KV1-UT2 | |
10 | Toàn Khối | B | 9.5 | KV1-HSPT | |
11 | Toàn Khối | B | --- | điểm Khu Vực 2NT tương ứng với các khu ở KV1 + 0,5 điểm | |
12 | Toàn Khối | B | --- | điểm Khu Vực 2 tương ứng với các khu ở KV1 + 1 điểm | |
13 | Toàn khối | B | --- | điểm Khu Vực 3 tương ứng với các khu ở KV1 + 1,5 điểm | |
14 | Toàn Khối | C | 8 | KV1-UT1 | |
15 | Toàn Khối | C | 9 | KV1-UT2 | |
16 | Toàn Khối | C | 10 | KV1-HSPT | |
17 | Toàn Khối | C | --- | điểm Khu Vực 2NT tương ứng với các khu ở KV1 + 0,5 điểm | |
18 | Toàn Khối | C | --- | điểm Khu Vực 2 tương ứng với các khu ở KV1 + 1 điểm | |
19 | Toàn Khối | C | --- | điểm Khu Vực 3 tương ứng với các khu ở KV1 + 1,5 điểm | |
20 | Toàn Khối | D | 7 | KV1-UT1 | |
21 | Toàn Khối | D | 8 | KV1-UT2 | |
22 | Toàn Khối | D | 9 | KV1-HSPT | |
23 | Toàn Khối | D | --- | điểm Khu Vực 2NT tương ứng với các khu ở KV1 + 0,5 điểm | |
24 | Toàn Khối | D | --- | điểm Khu Vực 2 tương ứng với các khu ở KV1 + 1 điểm | |
25 | Toàn Khối | D | --- | điểm Khu Vực 3 tương ứng với các khu ở KV1 + 1,5 điểm |
Xem thêm