Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | SP Toán (Toán - Lý) | A | 10 | |
2 | 51140212 | SP Hóa học (Hóa - Sinh) | A | 10 | |
3 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 10.5 | |
4 | 51140212 | SP Hóa học (Hóa - Sinh) | B | 11 | |
5 | 51140217 | SP Ngữ văn (Văn - Địa) | C | 11 | |
6 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 11 | |
7 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 10 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục mầm non | A02, C00, C03, D01 | 18.5 | Điểm chuẩn học bạ: 17.75 |
2 | 51140202 | Giáo dục tiểu học | A00, A02, C00, D01 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 17.75 |
3 | 51140213 | Sư phạm tiếng anh | D01, D10, D14, D15 | 15 | Điểm chuẩn học bạ: 17.75 |
4 | 6220209 | Tiếng trung quốc | --- | Điểm chuẩn học bạ: 17.75 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | D01; D09; D14; D15 | --- | |
2 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử. | C00; C12; C19; D14 | --- | |
3 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn. | C00; C12; C19; D01 | --- | |
4 | 51140213 | Sư phạm Sinh học. | B00; C02; C08; D08 | --- | |
5 | 51140209 | Sư phạm Toán học. | A00; A01; A02; D01 | --- | |
6 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A00; A02; C00; D01 | 14.25 | |
7 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | A02; C00; C03; D01 | 12 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00 | --- | |
3 | 51140209 | Sư phạm Toán học (Toán -Tin ) | A00 | --- | |
4 | 51140213 | Sư phạm Sinh học (Sinh - Thể dục) | B00; T00 | --- | |
5 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn (Văn – Công tác đội) | C00 | --- | |
6 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân) | C00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140209 | Sư phạm Toán học (Toán -Tin ) | A | 10 | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A, C | 11.5 | |
3 | 51140213 | Sư phạm Sinh học (Sinh - Thể dục) | B, T | 11 | |
4 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn (Văn – Công tác đội) | C | 10 | |
5 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử (Sử - Giáo dục công dân) | C | 10 | |
6 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 10 |
Xem thêm