Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | - Sư phạm Nhạc - Công tác đội | N,c | 10 | |
2 | 3 | - Giáo dục Tiểu học | C | 11.5 | |
3 | 2 | Giáo dục Mầm non | D1, M | 10 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | Ngữ văn, Nhạc, Đọc, kể diễn cảm | --- | |
2 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | --- | |
3 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | D01; B03; C03; C00 | --- | |
4 | 51480202 | Tin học ứng dụng | A00; A02; A01; D01 | --- | |
5 | 51320202 | Khoa học thư viện | C00; D14; D15; D01 | --- | |
6 | 51220201 | Tiếng Anh | A01; D01; D14; D11 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 10 | |
2 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M | 10 | |
3 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | A,D1 | 10 | |
4 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 11 | |
5 | 51480202 | Tin học ứng dụng | A,A1 | 10 | |
6 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
7 | 51320202 | Khoa học thư viện | C | 11 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công tác xã hội | C | 11.5 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bình Phước năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 03 | Giáo dục tiểu học | A | 10 | |
2 | 03 | Giáo dục tiểu học | C.D1 | 12 | |
3 | 02 | Giáo dục mầm non | M.C.D1 | 10 | |
4 | 01 | Sự phạm tiếng anh | D1 | 10 |
Xem thêm