Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh

Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2006 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh năm 2024

Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục Mầm non C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 12
2 51140201a Giáo dục Mầm non (HK ngoài tỉnh BN) C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 12
3 51140202   Giáo dục Tiểu học A00; B00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 13.75
4 51140202a Giáo dục Tiểu học (HK ngoài tỉnh BN) A00; B00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 12
5 51140209   Sư phạm Toán học (Toán-Tin) A00; A01; B00;D01; D02; D03; D04; D05; D06 12
6 51140209a Sư phạm Toán học (Toán-Tin) - HK ngoài tỉnh BN A00;A01; B00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 12
7 51140211   Sư phạm Vật lý (Lý-KTCN) A00; A01; C01; 12
8 51140211a Sư phạm Vật lý (Lý-KTCN) - HK ngoài tỉnh BN A00;A01; C01; ---
9 51140217   Sư phạm Ngữ văn (Văn-Sử) C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 12
10 51140217a Sư phạm Ngữ văn (Văn-Sử, Văn - Địa) - HK ngoài tỉnh BN C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 12
11 51140231   Sư phạm Tiếng Anh D01 12
12 51140231a Sư phạm Tiếng Anh (HK ngoài tỉnh BN) D01 12
13 51210403   Thiết kế đồ họa D01; A00; A01; D02; D03;D04; D05; D06 ---
14 51320202   Khoa học thư viện A01; A02; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---
15 51480202   Tin học ứng dụng A00; A01; B00; D01;D02;D03;D04;D05;D06 ---
16 51760101   Công tác xã hội C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06 ---

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục Mầm non C,D,M 10 Hộ khẩu Bắc Ninh (Thi cao đẳng lấy 13 điểm)
2 51140202 Giáo dục Tiểu học A, A1, C, D,M 13 Hộ khẩu Bắc Ninh (Thi cao đẳng lấy 16 điểm)
3 51140209 Sư phạm Toán học (Toán-Tin) A,A1 10 Hộ khẩu Bắc Ninh
4 51140209 Sư phạm Toán học (Toán-Tin) B 11 Hộ khẩu Bắc Ninh
5 51140212 Sư phạm Hóa học (Hóa-Sinh) A 10 Hộ khẩu Bắc Ninh
6 51140212 Sư phạm Hóa học (Hóa-Sinh) B 11 Hộ khẩu Bắc Ninh
7 51140217 Sư phạm Ngữ văn (Văn-Địa) C, D 10 Hộ khẩu Bắc Ninh
8 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 10 Hộ khẩu Bắc Ninh
9 51140201 Giáo dục Mầm non C,D,M 10 Hộ khẩu ngoài Bắc Ninh
10 51140202 Giáo dục Tiểu học A, A1, C, D,M 10 Hộ khẩu ngoài Bắc Ninh
11 51140209 Sư phạm Toán học (Toán-Lý) A,A1 10 Hộ khẩu ngoài Bắc Ninh
12 51140211 Sư phạm Vật lý (Lý-KTCN) A,A1 10 Hộ khẩu ngoài Bắc Ninh
13 51140212 Sư phạm Hóa học (Hóa-Sinh) A 10 Hộ khẩu ngoài Bắc Ninh
14 51140213 Sư phạm Sinh học (Sinh-TD) A 10 Hộ khẩu ngoài Bắc Ninh
15 51140217 Sư phạm Ngữ văn (Văn-Sử, Văn-Địa) C, D 10 Hộ khẩu ngoài Bắc Ninh
16 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 10 Hộ khẩu ngoài Bắc Ninh
17 51210403 Thiết kế đồ họa A,A1,H,V 10
18 51220201 Tiếng Anh D­1 10
19 51320202 Khoa học thư viện A,A1,C,D 10
20 51480202 Tin học ứng dụng A,A1, D 10
21 51760101 Công tác xã hội C,D,M 10
22 51140201 Giáo dục Mầm non C,D,M 10 Liên thông
23 51140202 Giáo dục Tiểu học A, A1, C, D,M 10 Liên thông

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục Mầm non M,D 10
2 51140201 Giáo dục Mầm non C 11
3 51140202 Giáo dục Tiểu học A,D 10.5
4 51140202 Giáo dục Tiểu học C 11.5
5 51140209 Sư phạm Toán học (Toán-Tin) A,A1 10
6 51140209 Sư phạm Toán học (Toán-Tin) B 11
7 51140211 Sư phạm Vật lý (Lý -KTCN) A,A1 10
8 51140217 Sư phạm Ngữ văn (Văn-Địa) C 11
9 51140217 Sư phạm Ngữ văn (Văn-Địa) D 10
10 51140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 10

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh năm 2011

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 01 Sp Toán học( Toán-Lý) A 10
2 02 SP Ngữ Văn( Văn-Sử) C 11
3 03 Sp Tiếng Anh D1 10
4 04 GD tiểu học A 11
5 04 GD tiểu học C 13
6 04 GD tiểu học D1 12
7 05 SP mầm non M 10
8 06 Sp Toán học( Toán tin) A 10
9 07 Sp Vật lý( Lý KTCN) A 10
10 08 Sp Ngữ Văn( Văn địa) C 11
11 10 Sp Tiếng Anh D1 10
12 11 GD tiểu học A.D 10
13 11 GD tiểu học C 11
14 12 Gd mầm non M 10
15 13 Tin học ứng dụng A 10
16 14 Tiếng anh D1 10

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh năm 2007

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh năm 2006

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh năm 2005

Điểm chuẩn Cao Đẳng Sư Phạm Bắc Ninh năm 2004