Điểm chuẩn Cao Đẳng Sơn La
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Sơn La năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sơn La năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Sư phạm Toán Lý | A | 12.5 | |
2 | 2 | Sư phạm Sinh Hóa | B | 13.5 | |
3 | 3 | Sư phạm Văn Sử | C | 14.5 | |
4 | 5 | Sư phạm Tiểu học | A | 14.5 | |
5 | 5 | Sư phạm Tiểu học: | C | 17.5 | |
6 | 6 | Sư phạm Mầm non | M | 20.5 | |
7 | 7 | Công nghệ thông tin | A | 12.5 | |
8 | 14 | Quản lý văn hóa | C | 11 | |
9 | 15 | Khoa học thư viện | C | 11 | |
10 | 16 | Khoa học cây trồng | A | 10 | |
11 | 16 | Khoa học cây trồng: | B | 11 | |
12 | 17 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 11 | |
13 | 18 | Quản trị văn phòng | C | 11.5 | |
14 | 19 | Kế toán | A | 14.5 | |
15 | 19 | Kế toán: | D1 | 17 | |
16 | 21 | Công tác xã hội | C | 13 | |
17 | 22 | Giáo dục thể chất | T | 16.5 | |
18 | 23 | Quản lý đất đai | A | 11.5 | |
19 | 23 | Quản lý đất đai: | B | 12.5 | |
20 | 24 | Sư phạm KTCN | A | 10 | |
21 | 24 | Sư phạm KTCN: | B | 11 | |
22 | 25 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 12 | |
23 | 26 | Lâm nghiệp | A | 10 | |
24 | 26 | Lâm nghiệp: | B | 11 | |
25 | 27 | Khuyến nông | A | 10 | |
26 | 27 | Khuyến nông: | B | 11 | |
27 | 28 | Công nghệ KTĐ | A | 12 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sơn La năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Sơn La năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sơn La năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | --- | |
2 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | --- | |
3 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | --- | |
4 | C140204 | Giáo dục Công dân | C00 | --- | |
5 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; A01 | --- | |
6 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | --- | |
7 | C140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | --- | |
8 | C140214 | Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp | A00; A01; B00 | --- | |
9 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | --- | |
10 | C140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01 | --- | |
11 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | --- | |
12 | C220342 | Quản lí văn hoá | C00; D01 | --- | |
13 | C320202 | Khoa học thư viện | C00 | --- | |
14 | C620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00 | --- | |
15 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | --- | |
16 | C340406 | Quản trị văn phòng | C00 | --- | |
17 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | --- | |
18 | C760101 | Công tác xã hội | C00 | --- | |
19 | C850103 | Quản lí đất đai | A00; A01; B00 | --- | |
20 | C620201 | Lâm nghiệp | A00; A01; B00 | --- | |
21 | C620102 | Khuyến nông | A00; A01; B00 | --- | |
22 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00; A01 | --- | |
23 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A00; A01; B00 | --- | |
24 | C620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | --- | |
25 | C620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00; A01; B00 | --- | |
26 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sơn La năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140209 | Sư phạm Toán học | A,A1 | 10 | |
2 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A,A1 | 14 | |
3 | C140214 | Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp | A,A1 | 10 | |
4 | C140210 | Sư phạm Tin học | A,A1 | 10 | |
5 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 10 | |
6 | C620110 | Khoa học cây trồng | A,A1 | 10 | |
7 | C850103 | Quản lí đất đai | A,A1 | 10 | |
8 | C620201 | Lâm nghiệp | A,A1 | 10 | |
9 | C620102 | Khuyến nông | A,A1 | 10 | |
10 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A,A1 | 10 | |
11 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A,A1 | 10 | |
12 | C620105 | Chăn nuôi | A,A1 | 10 | |
13 | C620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A,A1 | 10 | |
14 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | |
15 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | |
16 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | |
17 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | |
18 | C140214 | Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp | B | 11 | |
19 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 11 | |
20 | C850103 | Quản lí đất đai | B | 11 | |
21 | C620201 | Lâm nghiệp | B | 11 | |
22 | C620102 | Khuyến nông | B | 11 | |
23 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 11 | |
24 | C620105 | Chăn nuôi | B | 11 | |
25 | C620211 | Quản lí tài nguyên rừng | B | 11 | |
26 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 10 | |
27 | C140204 | Giáo dục Công dân | C | 10 | |
28 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 18 | |
29 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 10 | |
30 | C340406 | Quản trị văn phòng | C | 10 | |
31 | C760101 | Công tác xã hội | C | 15 | |
32 | C220342 | Quản lí văn hoá | C, D1 | 10 | |
33 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 10 | |
34 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 20 | |
35 | C140206 | Giáo dục Thể chất | T | 15 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sơn La năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140209 | Sư phạm Toán học | A | 10 | |
2 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 12.5 | |
3 | C140214 | Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp | A | 10 | |
4 | C140210 | Sư phạm Tin học | A | 10 | |
5 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 10 | |
6 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
7 | C340301 | Kế toán | A | 10 | |
8 | C850103 | Quản lí đất đai | A | 10 | |
9 | C620201 | Lâm nghiệp | A | 10 | |
10 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A | 10 | |
11 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A | 10 | |
12 | C620105 | Chăn nuôi | A | 10 | |
13 | C620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A | 10 | |
14 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 10 | |
15 | C140209 | Sư phạm Toán học | A1 | 10.5 | |
16 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A1 | 14.5 | |
17 | C140210 | Sư phạm Tin học | A1 | 10.5 | |
18 | C480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 10.5 | |
19 | C850103 | Quản lí đất đai | A1 | 13 | |
20 | C620201 | Lâm nghiệp | A1 | 10.5 | |
21 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A1 | 10.5 | |
22 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A1 | 10.5 | |
23 | C620105 | Chăn nuôi | A1 | 10.5 | |
24 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A1,D1 | 10.5 | |
25 | C340301 | Kế toán | A1,D1 | 10.5 | |
26 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A1,D1 | 10.5 | |
27 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B | 11 | |
28 | C140214 | Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp | B | 11 | |
29 | C850103 | Quản lí đất đai | B | 11.5 | |
30 | C620201 | Lâm nghiệp | B | 11 | |
31 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | B | 11 | |
32 | C620105 | Chăn nuôi | B | 11 | |
33 | C620211 | Quản lí tài nguyên rừng | B | 11 | |
34 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11 | |
35 | C140204 | Giáo dục công dân | C | 11 | |
36 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 17 | |
37 | C220342 | Quản lí văn hoá | C | 11 | |
38 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 11 | |
39 | C340406 | Quản trị văn phòng | C | 11 | |
40 | C220113 | Việt Nam học | C | 11 | |
41 | C760101 | Công tác xã hội | C | 14.5 | |
42 | C140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 10.5 | |
43 | C220342 | Quản lí văn hoá | D1 | 10.5 | |
44 | C220113 | Việt Nam học | D1 | 10.5 | |
45 | C620211 | Quản lí tài nguyên rừng | D1 | 10.5 | |
46 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M | 20.5 | |
47 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 15 | |
48 | C140206 | Giáo dục Thể chất | T | 15 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Sơn La năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140202 | Giáo dục tiểu học | A | 13.5 | |
2 | C140210 | SP Tin học | A | 10 | |
3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
4 | C340301 | Kế toán | A | 10.5 | |
5 | C240406 | Quản trị văn phòng | A | 11.5 | |
6 | C510301 | CN Kỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | |
7 | C510406 | Công nghiệp kỹ thuật môi trường | A | 10 | |
8 | C620102 | Khuyến nông | A | 10 | |
9 | C620105 | Chăn nuôi | A | 10 | |
10 | C620201 | Lâm nghiệp | A | 10 | |
11 | C850103 | Quản lí đất đai | A | 10 | |
12 | C140209 | SP Toán học | A,A1 | 10.5 | |
13 | C140202 | Giáo dục tiểu học | A1 | 14.5 | |
14 | C140210 | SP Tin học | A1 | 10.5 | |
15 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 10.5 | |
16 | C340301 | Kế toán | A1 | 14 | |
17 | C480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 10 | |
18 | C510301 | CN Kỹ thuật điện, điện tử | A1 | 10.5 | |
19 | C510406 | Công nghiệp kỹ thuật môi trường | A1 | 10.5 | |
20 | C620102 | Khuyến nông | A1 | 10.5 | |
21 | C620105 | Chăn nuôi | A1 | 10.5 | |
22 | C620201 | Lâm nghiệp | A1 | 10.5 | |
23 | C850103 | Quản lí đất đai | A1 | 10.5 | |
24 | C140213 | SP Sinh học | B | 11.5 | |
25 | C510406 | Công nghiệp kỹ thuật môi trường | B | 11 | |
26 | C620102 | Khuyến nông | B | 11 | |
27 | C620105 | Chăn nuôi | B | 11 | |
28 | C620201 | Lâm nghiệp | B | 11 | |
29 | C850103 | Quản lí đất đai | B | 11.5 | |
30 | C140202 | Giáo dục tiểu học | C | 18 | |
31 | C140204 | Giáo dục công dân | C | 11.5 | |
32 | C140217 | SP Ngữ văn | C | 12 | |
33 | C22013 | Việt Nam học | C | 11.5 | |
34 | C320202 | Khoa học thư viện | C | 11.5 | |
35 | C760101 | Công tác xã hội | C | 13.5 | |
36 | C140231 | SP Tiếng Anh | D1 | 11 | |
37 | C22013 | Việt Nam học | D1 | 11 | |
38 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 11 | |
39 | C340301 | Kế toán | D1 | 11 | |
40 | C480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 10.5 | |
41 | C140201 | Giáo dục mầm non | M | 19.5 | |
42 | C140206 | Giáo dục thể chất | T | 14 |
Xem thêm