Điểm chuẩn Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2006 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D00 | --- | |
2 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D00 | --- | |
3 | C620102 | Khuyến nông | A00; A01; D00; B00 | --- | |
4 | C620105 | Chăn nuôi | A00; A01; D00; B00 | --- | |
5 | C620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; D00; B00 | --- | |
6 | C620201 | Lâm nghiệp | A00; A01; D00; B00 | --- | |
7 | C640201 | Dịch vụ thú y | A00; A01; D00; B00 | --- | |
8 | C850103 | Quản lí đất đai | A00; A01; D00; B00 | --- | |
9 | C620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; D00; B00 | --- | |
10 | C620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A01; D00; B00 | --- |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, D1 | 10 | |
2 | C340301 | Kế toán | A, D1 | 10 | |
3 | C620102 | Khuyến nông | A, D1 | 10 | |
4 | C620105 | Chăn nuôi | A, D1 | 10 | |
5 | C620110 | Khoa học cây trồng | A, D1 | 10 | |
6 | C620201 | Lâm nghiệp | A, D1 | 10 | |
7 | C640201 | Dịch vụ thú y | A, D1 | 10 | |
8 | C850103 | Quản lí đất đai | A, D1 | 10 | |
9 | C620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A, D1 | 10 | |
10 | C620116 | Phát triển nông thôn | A, D1 | 10 | |
11 | C620102 | Khuyến nông | B | 11 | |
12 | C620105 | Chăn nuôi | B | 11 | |
13 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 11 | |
14 | C620201 | Lâm nghiệp | B | 11 | |
15 | C640201 | Dịch vụ thú y | B | 11 | |
16 | C850103 | Quản lí đất đai | B | 11 | |
17 | C620211 | Quản lí tài nguyên rừng | B | 11 | |
18 | C620116 | Phát triển nông thôn | B | 11 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A | 10 | |
2 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 10 | |
3 | C340301 | Kế toán | A | 10 | |
4 | C620102 | Khuyến nông | A | 10 | |
5 | C620102 | Khuyến nông | B | 11 | |
6 | C620105 | Chăn nuôi | A | 10 | |
7 | C620105 | Chăn nuôi | B | 11 | |
8 | C620110 | Khoa học cây trồng | A | 10 | |
9 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 11 | |
10 | C620116 | Phát triển nông thôn | A | 10 | |
11 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 11 | |
12 | C620201 | Lâm nghiệp | A | 10 | |
13 | C620201 | Lâm nghiệp | B | 11 | |
14 | C640201 | Dịch vụ thú y | A | 10 | |
15 | C640201 | Dịch vụ thú y | B | 11 | |
16 | C850103 | Quản lý đất đai | A | 10 | |
17 | C850103 | Quản lý đất đai | B | 11 | |
18 | C620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm Lâm) | A | 10 | |
19 | C620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm Lâm) | B | 11 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 10.5 | |
2 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 10.5 | |
3 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | |
4 | C620102 | Khuyến nông | D1 | 10.5 | |
5 | C620105 | Chăn nuôi | B | 11 | |
6 | C620110 | Khoa học cây trồng | B | 11 | |
7 | C620116 | Phát triển nông thôn | B | 11 | |
8 | C620201 | Lâm nghiệp | B | 11 | |
9 | C640201 | Dịch vụ thú y | B | 11 | |
10 | C850103 | Quản lý đất đai | D1 | 10.5 | |
11 | C620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm Lâm) | D1 | 10.5 | |
12 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 10 | |
13 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1 | 10 | |
14 | C340301 | Kế toán | A,A1 | 10 | |
15 | C620102 | Khuyến nông | A,A1 | 10 | |
16 | C620105 | Chăn nuôi | A,A1 | 10 | |
17 | C620110 | Khoa học cây trồng | A,A1 | 10 | |
18 | C620116 | Phát triển nông thôn | A,A1 | 10 | |
19 | C620201 | Lâm nghiệp | A,A1 | 10 | |
20 | C640201 | Dịch vụ thú y | A,A1 | 10 | |
21 | C850103 | Quản lý đất đai | A,A1 | 10 | |
22 | C620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm Lâm) | A,A1 | 10 | |
23 | C620102 | Khuyến nông | B | 11 | |
24 | C620211 | Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm Lâm) | B | 11 | |
25 | C850103 | Quản lý đất đai | B | 11 |
Xem thêm