Điểm chuẩn Cao đẳng Miền Nam

Thống kê Điểm chuẩn của Cao đẳng Miền Nam năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2008 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Cao đẳng Miền Nam năm 2024

Điểm chuẩn trường Cao đẳng Miền Nam năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Cao đẳng Miền Nam năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C480202 Tin học ứng dụng A00; D01; C01; C02 ---
2 C340201 Tài chính - Ngân hàng A00; D01; C01; C02 ---
3 C340301 Kế toán A00; D01; C01; C02 ---
4 C340101 Quản trị Kinh doanh A00; D01; C01; C02 ---
5 C380201 Dịch vụ pháp lý C00; D01; C03; C04 ---
6 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A00; D01; C01; C02 ---
7 C850103 Quản lí đất đai A00; D01; C01; C02 ---
8 C720501 Điều dưỡng B00; A02; D08; B03 ---
9 C900107 Dược sỹ A00; B00; D07; C02 ---
10 C210405 Thiết kế nội thất A00; D01; C01; C02 ---
11 C510101 Công nghệ kĩ thuật kiến trúc A00; D01; C01; C02 ---

Điểm chuẩn Cao đẳng Miền Nam năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C720501 Điều dưỡng A 10
2 C900107 Dược sỹ A 10
3 C480202 Tin học ứng dụng A,A1,D1 10
4 C340201 Tài chính ngân hàng A,A1,D1 10
5 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
6 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10
7 C510102 Công nghệ KT công trình xây dựng A,A1,D1 10
8 C850103 Quản lý đất đai A,A1,D1 10
9 C720501 Điều dưỡng B 11
10 C900107 Dược sỹ B 11

Điểm chuẩn Cao đẳng Miền Nam năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C720501 Điều dưỡng B 11 Điểm chuẩn áp dụng đối với khu vực 3
2 C900107 Dược học A 10
3 C900107 Dược học B 11
4 C480202 Tin học ứng dụng A,A1 10
5 C480202 Tin học ứng dụng D1 10.5
6 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1 10
7 C340201 Tài chính - Ngân hàng D1 10.5
8 C340301 Kế toán A,A1 10
9 C340301 Kế toán D1 10.5
10 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1 10
11 C340101 Quản trị kinh doanh D1 10.5
12 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 10
13 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng D1 10.5
14 C850103 Quản lý đất đai A,A1 10
15 C850103 Quản lý đất đai D1 10.5

Điểm chuẩn Cao đẳng Miền Nam năm 2010

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 0 Toàn trường A, D1 10

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao đẳng Miền Nam năm 2009

Điểm chuẩn Cao đẳng Miền Nam năm 2008

Điểm chuẩn Cao đẳng Miền Nam năm 2007

Điểm chuẩn Cao đẳng Miền Nam năm 2006

Điểm chuẩn Cao đẳng Miền Nam năm 2005

Điểm chuẩn Cao đẳng Miền Nam năm 2004

Điểm chuẩn Cao đẳng Miền Nam năm 2003