Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2006 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng TPHCM năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng TPHCM năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng TPHCM năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 10 | |
2 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 10 | |
3 | C510205 | Công nghệ kĩ thuật ô tô | A, A1 | 10 | |
4 | C510206 | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A, A1 | 10 | |
5 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | |
6 | C540204 | Công nghệ may | A, A1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng TPHCM năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử | A,A1 | 10 | |
2 | C510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A,A1 | 10 | |
3 | C510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ôtô | A,A1 | 10 | |
4 | C480201 | Công nghệ Thông tin | A,A1 | 10 | |
5 | C510206 | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt | A,A1 | 10 | |
6 | C540204 | Công nghệ May | A,A1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng TPHCM năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | 10 | |
2 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | 10 | |
3 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A | 12 | |
4 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 11.5 | |
5 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A | 10 | |
6 | C540204 | Công nghệ may | A | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Lý Tự Trọng TPHCM năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A | 10 |
Xem thêm