Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng

Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340301 Kế toán A 13.5
2 C510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 14
3 C510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A 15
4 C510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A 14
5 C480201 Công nghệ thông tin A 14.5
6 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A 16
7 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A 15.5
8 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A 15
9 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử truyền thông A 13.5
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2024

Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 6510202 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô A00, A01 17.5
2 6510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00, A01 16
3 6510304 Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử A00, A01 16
4 6510211 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) A00, A01 15.5
5 6510303 Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử A00, A01 14.75
6 6510305 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa A00, A01 16
7 6510312 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông A00, A01 14
8 6480201 Công nghệ thông tin A00, A01 14.75
9 6340301 Kế toán A00, A01, D01 13.5

Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2017

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô 18.75
2 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí 17.5
3 Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử 17
4 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) 16.75
5 Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử 16
6 Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 16
7 Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông 15.5
8 Công nghệ Thông tin 15.25
9 Kế toán 14

Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C340301 Kế toán A; A1; D 14.5
2 C480201 Công nghệ thông tin A; A1 14.5
3 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A; A1 16.75
4 C510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A; A1 16
5 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A; A1 18
6 C510206 Công nghệ kĩ thuật nhiệt (Cơ điện lạnh) A; A1 15.75
7 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A; A1 15.5
8 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A; A1 15
9 C510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A; A1 15.25

Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A 17.5 Dự kiến
2 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí A 19 Dự kiến
3 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A 19 Dự kiến
4 C480201 Công nghệ thông tin A 15.5 Dự kiến
5 C510206 Công nghệ kĩ thuật nhiệt A 15.5 Dự kiến
6 C510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A 17 Dự kiến
7 C510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A 17.5 Dự kiến
8 C510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A 15.5 Dự kiến
9 C340301 Kế toán A 15 Dự kiến

Xem thêm

Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2013

Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2012

Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2011

Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2010

Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2009

Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2008

Điểm chuẩn Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng năm 2007