Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A, D1 | 11 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 11 | Xét hệ Đại học |
2 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 12 | Xét hệ Đại học |
3 | C340120 | Kinh doanh quốc tế | A, A1, D1 | 12 | Xét hệ Đại học |
4 | C220201 | Tiếng Anh | A1, D1 | 12 | Xét hệ Đại học |
5 | C760101 | Công tác xã hội | C, D1 | 11 | Xét hệ Đại học |
6 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 16 | Xét hệ Cao đẳng |
7 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 16.5 | Xét hệ Cao đẳng |
8 | C340120 | Kinh doanh quốc tế | A, A1, D1 | 16.5 | Xét hệ Cao đẳng |
9 | C220201 | Tiếng Anh | A1, D1 | 20 | Xét hệ Cao đẳng |
10 | C760101 | Công tác xã hội | C, D1 | 15 | Xét hệ Cao đẳng |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị kinh doanh (với thí sinh dự thi đại học) | A,A1,D1 | 10 | |
2 | C340120 | Kinh doanh quốc tế (với thí sinh dự thi đại học) | A,A1,D1 | 12 | |
3 | C340301 | Kế toán (với thí sinh dự thi đại học) | A,A1,D1 | 10 | |
4 | C220201 | Tiếng Anh (với thí sinh dự thi đại học) | A1,D1 | 11 | |
5 | C340101 | Quản trị kinh doanh (với thí sinh dự thi cao đẳng) | A,A1,D1 | 19 | |
6 | C340120 | Kinh doanh quốc tế (với thí sinh dự thi cao đẳng) | A,A1,D1 | 21 | |
7 | C340301 | Kế toán (với thí sinh dự thi cao đẳng) | A,A1,D1 | 16.5 | |
8 | C220201 | Tiếng Anh (với thí sinh dự thi cao đẳng) | A1,D1 | 20 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10.5 | Điểm thi ĐH |
2 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 20 | Điểm thi CĐ |
3 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10.5 | Điểm thi ĐH |
4 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 19 | Điểm thi CĐ |
5 | C340120 | Kinh doanh quốc tế | A,A1,D1 | 10.5 | Điểm thi ĐH |
6 | C340120 | Kinh doanh quốc tế | A,A1,D1 | 21 | Điểm thi CĐ |
7 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10.5 | Điểm thi ĐH |
8 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 18.5 | Điểm thi CĐ |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế TPHCM năm 2011
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 01 | Kế toán | A.D1 | 10 | |
2 | 02 | Quản trị kinh doanh | A.D1 | 10 | |
3 | 03 | Kinh doanh quốc tế | A.D1 | 10 | |
4 | 04 | Tiếng Anh | D1 | 11 |
Xem thêm