Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật TP HCM
Thống kê Điểm chuẩn của Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật TP HCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2006 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật TP HCM năm 2024
Điểm chuẩn trường Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật TP HCM năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật TP HCM năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A, A1 | 10 | |
2 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A, A1 | 10 | |
3 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 10 | |
4 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 10 | |
5 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1, D1 | 10 | |
6 | C340301 | Kế toán | A, A1, D1 | 10 | |
7 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1, D1 | 10 | |
8 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A, A1, D1 | 10 | |
9 | C220201 | Tiếng Anh | A1, D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật TP HCM năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,D1 | 10 | |
2 | C510201 | Công nghệ kĩ thuật cơ khí | A | 10 | |
3 | C510203 | Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử | A | 10 | |
4 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A | 10 | |
5 | C510302 | Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông | A | 10 | |
6 | C340301 | Kế toán | A,D1 | 10 | |
7 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10 | |
8 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,D1 | 10 | |
9 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | 10 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật TP HCM năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510201 | CNKT Cơ khí | A | 10 | 50 |
2 | C480201 | công nghệ thông tin | D1 | 11 | |
3 | C510203 | CNKT Cơ điện tử | A | 11 | 100 |
4 | C510301 | CNKT điện-điện tử | A | 11 | 100 |
5 | C510302 | CNKT điện tử - truyên thông | A | 11 | 100 |
6 | C340301 | Kế toán | D1 | 11 | |
7 | C340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 12 | 150 |
8 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 11 | 100 |
9 | C480201 | Công nghệ thông tin | A | 10 | 50 |
10 | C340301 | Kế toán | A | 10 | 150 |
Điểm chuẩn Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật TP HCM năm 2010
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | Toàn trường | A, D1 | 10 |
Xem thêm